( Áp dụng từ ngày 01 tháng 5 năm 2016)
STT | Ma- DVKT | Mã TT50 | TÊN- DVKT | MÃ GIÁ | KHÔNG. BHYT | ĐƠN GIÁ CÓ BHYT | QUYẾT ĐỊNH | CÔNG BỐ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
I | TIỀN KHÁM | 01.3.2016 | 01-7-2016 | ||||||
BỆNH VIỆN HẠNG 3 | |||||||||
1 | 01.1898 | K01 | Khoa khám bệnh | 37.PL1.4 | 8,000 | 10,000 | 31,000 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
2 | 02.1898 | K02 | Nội khoa | 37.PL1.4 | 8,000 | 10,000 | 31,000 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
3 | 03.1898 | K03 | Nhi khoa | 37.PL1.4 | 8,000 | 10,000 | 31,000 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
4 | 04.1898 | K04 | Lao | 37.PL1.4 | 8,000 | 10,000 | 31,000 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
5 | 05.1898 | K05 | Da liễu | 37.PL1.4 | 8,000 | 10,000 | 31,000 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
6 | 06.1898 | K06 | Tâm thần | 37.PL1.4 | 8,000 | 10,000 | 31,000 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
7 | 07.1898 | K07 | Nội tiết | 37.PL1.4 | 8,000 | 10,000 | 31,000 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
8 | 08.1898 | K08 | Y học cổ truyền | 37.PL1.4 | 8,000 | 10,000 | 31,000 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
9 | 10.1898 | K10 | Ngoại khoa | 37.PL1.4 | 8,000 | 10,000 | 31,000 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
10 | 11.1898 | K11 | Bỏng | 37.PL1.4 | 8,000 | 10,000 | 31,000 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
11 | 12.1898 | K12 | Ung bướu | 37.PL1.4 | 8,000 | 10,000 | 31,000 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
12 | 13.1898 | K13 | Phụ sản | 37.PL1.4 | 8,000 | 10,000 | 31,000 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
13 | 14.1898 | K14 | Mắt | 37.PL1.4 | 8,000 | 10,000 | 31,000 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
14 | 15.1898 | K15 | Tai mũi họng | 37.PL1.4 | 8,000 | 10,000 | 31,000 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
15 | 16.1898 | K16 | Răng hàm mặt | 37.PL1.4 | 8,000 | 10,000 | 31,000 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
BỆNH ViỆN HẠNG 4 | |||||||||
16 | 01.1898 | K01 | Khoa khám bệnh | 37.PLI.5 | 5,500 | 7,000 | 29,000 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
II | NGÀY GIƯỜNG BỆNH | ||||||||
BỆNH VIỆN HẠNG 3 | |||||||||
17 | K02.1907 | K48 | Khoa Hồi sức cấp cứu | 37.PLII.2 | 56000 | 81000 | 245000 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
18 | K18.1912 | K18 | Khoa Nhi | 37.PLII.3.1 | 32,000 | 51,000 | 149,000 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
19 | K19.1945 | K19 | Khoa Ngoại tổng hợp | 37.PLII.3.2 | 28,000 | 46,000 | 133,800 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
20 | K19.1933 | K19 | Khoa Ngoại tổng hợp | 37.PLII.4.2 | 48,000 | 71,000 | 180,000 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
21 | K19.1939 | K19 | Khoa Ngoại tổng hợp | 37.PLII.4.3 | 40,000 | 61,000 | 159,800 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
23 | K27.1933 | K27 | Khoa Phụ - Sản | 37.PLII.4.2 | 48,000 | 71,000 | 180,800 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
24 | K27.1939 | K27 | Khoa Phụ - Sản | 37.PLII.4.3 | 40,000 | 61,000 | 159,800 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
26 | K27.1945 | K27 | Khoa Phụ - Sản | 37.PLII.3.2 | 28,000 | 46,000 | 133,800 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
27 | K11.1912 | K11 | Khoa Truyền nhiễm | 37.PLII.3.1 | 32,000 | 51,000 | 149,000 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
28 | K06.1918 | K06 | Khoa Nội cơ - xương - khớp | 37.PLII.3.1 | 32,000 | 46,000 | 133,800 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
29 | K04.1912 | K04 | Khoa Nội tim mạch | 37.PLII.3.1 | 32,000 | 51,000 | 149,000 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
30 | K05.1912 | K05 | Khoa Nội tiêu hóa | 37.PLII.3.1 | 32,000 | 51,000 | 149,000 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
31 | K07.1912 | K07 | Khoa Nội thận - tiết niệu | 37.PLII.3.1 | 32,000 | 51,000 | 149,000 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
32 | K08.1912 | K08 | Khoa Nội tiết | 37.PLII.3.1 | 32,000 | 51,000 | 149,000 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
33 | K50.1912 | K50 | Khoa Nội Hô hấp | 37.PLII.3.1 | 32,000 | 51,000 | 149,000 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
34 | K33.1912 | K33 | Khoa Ung bướu | 37.PLII.3.1 | 32,000 | 51,000 | 149,000 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
37 | K14.1912 | K14 | Khoa Thần kinh | 37.PLII.3.1 | 32,000 | 51,000 | 149,000 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
38 | K13.1918 | K13 | Khoa Da liễu | 37.PLII.3.2 | 28,000 | 46,000 | 133,800 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
39 | K16.1918 | k16 | Khoa Y học cổ truyền | 37.PLII.3.2 | 32,000 | 46,000 | 133,000 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
40 | K31.1918 | K31 | Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 37.PLII.3.2 | 32,000 | 46,000 | 133,000 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
41 | K16.1924 | K16 | Khoa Y học cổ truyền | 37.PLII.3.3 | 20,000 | 36,000 | 112,900 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
42 | K31.1924 | K31 | Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 37.PLII.3.3 | 20,000 | 36,000 | 112,900 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
BỆNH VIỆN HẠNG 4 | |||||||||
43 | K02.1908 | K02 | Khoa Hồi sức cấp cứu | 37.PLII.2 | 24,000 | 61,000 | 226,000 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
44 | K18.1913 | K18 | Khoa Nhi | 37.PLII.3.1 | 24,000 | 41,000 | 140 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
45 | K19.1940 | K19 | Khoa Ngoại tổng hợp | 37.PLII.3.2 | 18,000 | 34,000 | 122,000 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
46 | K27.1940 | K27 | Khoa Phụ - Sản | 37.PLII.3.2 | 18,000 | 34,000 | 122,000 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
47 | K11.1913 | K11 | Khoa Truyền nhiễm | 37.PLII.3.1 | 24,000 | 41,000 | 140,000 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
48 | K06.1919 | K06 | Khoa Nội cơ - xương - khớp | 37.PLII.3.2 | 24,000 | 34,000 | 122,000 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
49 | K04.1913 | K04 | Khoa Nội tim mạch | 37.PLII.3.1 | 24,000 | 41,000 | 140,000 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
50 | K05.1913 | K05 | Khoa Nội tiêu hóa | 37.PLII.3.1 | 24,000 | 41,000 | 140,000 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
51 | K07.1913 | K07 | Khoa Nội thận - tiết niệu | 37.PLII.3.1 | 24,000 | 41,000 | 140,000 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
52 | K16.1925 | K16 | Khoa Y học cổ truyền | 37.PLII.3.3 | 16000 | 31,000 | 108,000 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
53 | K31.1925 | k31 | Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 37.PLII.3.3 | 16000 | 31,000 | 108,000 | 37/2015/TTLT-BYT-BTC | 20151029 |
III | CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT | ||||||||
1 | CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | ||||||||
SIÊU ÂM | |||||||||
54 | 18.0015.0001 | 18.15 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 35000 | 30000 | 49000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
55 | 18.0016.0001 | 18.16 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 35000 | 30000 | 49000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
56 | 18.0018.0001 | 18.18 | Siêu âm tử cung phần phụ | 35000 | 30000 | 49000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
57 | 18.0020.0001 | 18.20 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 35000 | 30000 | 49000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
58 | 18.0030.0001 | 18.30 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 35000 | 30000 | 49000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
59 | 18.0034.0001 | 18.34 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 35000 | 30000 | 49000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
60 | 18.0035.0001 | 18.35 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 35000 | 30000 | 49000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
61 | 18.0036.0001 | 18.36 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 35000 | 30000 | 49000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
X- QUANG | |||||||||
62 | 18.0067.0013 | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 32000 | 55000 | 66000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
63 | 18.0068.0013 | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 55000 | 55000 | 66000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
64 | 18.0069.0010 | 18.69 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 36000 | 36000 | 47000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
65 | 18.0070.0010 | 18.70 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 36000 | 36000 | 47000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
66 | 18.0071.0011 | 18.71 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 40000 | 42000 | 53000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
67 | 18.0072.0010 | 18.72 | Chụp Xquang Blondeau | 40000 | 36000 | 47000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
68 | 18.0073.0010 | 18.73 | Chụp Xquang Hirtz | 40000 | 36000 | 47000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
69 | 18.0075.0010 | 18.75 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 36000 | 36000 | 47000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
70 | 18.0080.0010 | 18.80 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 32000 | 36000 | 47000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
71 | 18.0083.0014 | 18.83 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 50000 | 50000 | 61000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
72 | 18.0085.0010 | 18.85 | Chụp Xquang mỏm trâm | 32000 | 36000 | 47000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
73 | 18.0086.0013 | 18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 55000 | 55000 | 66000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
74 | 18.0089.0010 | 18.89 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 32000 | 36000 | 47000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
75 | 18.0090.0013 | 18.90 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 38000 | 55000 | 66000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
76 | 18.0091.0013 | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 38000 | 55000 | 66000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
77 | 18.0092.0013 | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 38000 | 55000 | 66000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
78 | 18.0093.0013 | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 38000 | 55000 | 66000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
79 | 18.0096.0013 | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 38000 | 55000 | 66000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
80 | 18.0098.0012 | 18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 38000 | 42000 | 53000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
81 | 18.0099.0012 | 18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 32000 | 42000 | 53000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
82 | 18.0100.0012 | 18.100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 32,000 | 42000 | 53000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
83 | 18.0102.0013 | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 38000 | 55000 | 66000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
84 | 18.0103.0013 | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 38000 | 55000 | 66000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
85 | 18.0104.0013 | 18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 38000 | 55000 | 66000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
86 | 18.0106.0013 | 18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 38000 | 55000 | 66000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
87 | 18.0107.0013 | 18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 38000 | 55000 | 66000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
88 | 18.0108.0013 | 18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 38000 | 55000 | 66000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
89 | 18.0109.0012 | 18.109 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 38000 | 42000 | 53000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
90 | 18.0110.0012 | 18.110 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 38000 | 42000 | 53000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
91 | 18.0111.0013 | 18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 38,000 | 55000 | 66000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
92 | 18.0112.0013 | 18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 38000 | 55000 | 66000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
93 | 18.0089.0011 | 18.89 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C3 BỎ | 42000 | 530000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | ||
94 | 18.0090.0013 | 18.90 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | BỎ | 38000 | 55000 | 66000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 |
95 | 18.0091.0013 | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 38000 | 55000 | 66000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
96 | 18.0092.0013 | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 38000 | 55000 | 66000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
97 | 18.0093.0014 | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 38000 | 50000 | 61000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
98 | 18.0096.0013 | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 38000 | 55000 | 66000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
99 | 18.0098.0012 | 18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 38000 | 42000 | 53000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
100 | 18.0123.0012 | 18.123 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 42000 | 42000 | 53000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
101 | 18.0125.0012 | 18.125 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 38000 | 42000 | 53000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
102 | 18.0127.0028 | 18.127 | Chụp Xquang tại giường | 58000 | 58000 | 69000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
103 | 18.0128.0028 | 18.128 | Chụp Xquang tại phòng mổ | 58000 | 58000 | 69000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
2 | Y HỌC DÂN TỘC- PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | ||||||||
104 | 08.0005.0230 | 8.5 | Điện châm | 35000 | 71000 | 75800 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
105 | 08.0006.0271 | 8.6 | Thủy châm | 18000 | 47000 | 61800 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
106 | 08.0009.0228 | 8.9 | Cứu | 13000 | 33000 | 35000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
107 | 08.0011.0243 | 8.11 | Laser châm | 43000 | 75000 | 78500 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
108 | 08.0013.0238 | 8.13 | Kéo nắn cột sống cổ | 10000 | 35200 | 50500 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
109 | 08.0014.0238 | 8.14 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 47000 | 35200 | 50500 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
110 | 08.0028.0259 | 8.28 | Luyện tập dưỡng sinh | 7000 | 7000 | 20000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
111 | 08.0483.0280 | 8.483 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 20000 | 47000 | 61300 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
112 | 17.0011.0237 | 17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 38200 | 38200 | 41100 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
113 | 17.0041.0268 | 17.41 | Tập đi với thanh song song | 21400 | 21400 | 27300 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
114 | 17.0042.0268 | 17.42 | Tập đi với khung tập đi | 21400 | 21400 | 27300 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
115 | 17.0043.0268 | 17.43 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 21400 | 21400 | 27300 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
116 | 17.0044.0268 | 17.44 | Tập đi với gậy | 21400 | 21400 | 27300 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
117 | 17.0052.0267 | 17.52 | Tập vận động thụ động | 30200 | 30200 | 44500 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
118 | 17.0053.0267 | 17.53 | Tập vận động có trợ giúp | 30200 | 30200 | 44500 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
119 | 17.0064.0268 | 17.64 | Tập với giàn treo các chi | 21400 | 21400 | 27300 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
120 | 17.0065.0269 | 17.65 | Tập với ròng rọc | 5000 | 5000 | 9800 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
121 | 17.0071.0270 | 17.71 | Tập với xe đạp tập | 5000 | 5000 | 9800 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
122 | 17.0086.0283 | 17.86 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 65200 | 65200 | 87000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
123 | 17.0108.0260 | 17.108 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 28100 | 28100 | 52400 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
3 | HỒI SỨC CẤP CỨU CHỐNG ĐỘC | ||||||||
124 | 01.0002.1778 | 1.2 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 28000 | 35000 | 45900 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
125 | 01.0007.0099 | 1.7 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 596000 | 596000 | 640000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
126 | 01.0066.1888 | 1.66 | Đặt ống nội khí quản | 291000 | 511000 | 555000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
127 | 01.0071.0120 | 1.71 | Mở khí quản cấp cứu | 396000 | 650000 | 704000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
128 | 01.0080.0206 | 1.80 | Thay canuyn mở khí quản | 219000 | 219000 | 241000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
129 | 01.0086.0898 | 1.86 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 8000 | 8000 | 17600 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
130 | 01.0093.0079 | 1.93 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | 110000 | 110000 | 136000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
131 | 01.0158.0074 | 1.158 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 120000 | 386000 | 458000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
132 | 01.0163.0121 | 1.163 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 154000 | 316000 | 360000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
133 | 01.0164.0210 | 1.164 | Thông bàng quang | 58000 | 69500 | 85400 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
134 | 01.0202.0083 | 1.202 | Chọc dịch tuỷ sống | 35000 | 74000 | 100000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
135 | 01.0216.0103 | 1.216 | Đặt ống thông dạ dày | 50000 | 69500 | 85400 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
136 | 01.0218.0159 | 1.218 | Rửa dạ dày cấp cứu | 61000 | 61500 | 106000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
137 | 01.0221.0211 | 1.221 | Thụt tháo | 36000 | 64000 | 78000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
138 | 01.0223.0211 | 1.223 | Đặt ống thông hậu môn | 20000 | 64000 | 78000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
139 | 01.0281.1510 | 1.281 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 22000 | 22000 | 23300 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
140 | 01.0284.1269 | 1.284 | Định nhóm máu tại giường | 31000 | 34000 | 38000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
141 | 01.0053.0075 | 1.53 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 30000 | 30000 | 30000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
142 | 01.0054.0114 | 1.54 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
143 | 01.0076.0200 | 1.76 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 55000 | 55000 | 55000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
144 | 01.0077.1888 | 1.77 | Thay ống nội khí quản | 511000 | 511000 | 555000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
145 | 02.0150.0114 | 2.150 | Hút đờm hầu họng | 10000 | 10000 | 10000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
146 | 01.0065.0071 | 1.65 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 159000 | 159000 | 203000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
147 | 01.0076.0201 | 1.78 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 136500 | 136500 | 180500 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
148 | 03.2332.0078 | 3.2332 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 143000 | 143000 | 169000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
149 | 03.2352.0087 | 3.2352 | Chọc áp xe gan qua siêu âm | 119000 | 119000 | 145000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
150 | 03.2354.0077 | 3.2354 | Chọc dịch màng bụng | 68000 | 109000 | 131000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
151 | 03.2355.0077 | 3.2355 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 109000 | 109000 | 131000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
152 | 03.2356.0505 | 3.2356 | Chọc hút áp xe thành bụng | 129000 | 129000 | 173000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
153 | 02.0008.0078 | 2.8 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 73000 | 143000 | 169000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
154 | 02.0009.0077 | 2.9 | Chọc dò dịch màng phổi | 68000 | 109000 | 131000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
155 | 02.0011.0079 | 2.11 | Chọc hút khí màng phổi | 60000 | 110000 | 136000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
156 | 02.0012.0095 | 2.12 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 589000 | 589000 | 658000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
157 | 02.0026.0111 | 2.26 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 174000 | 174000 | 183000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
158 | 02.0032.0898 | 2.32 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 8000 | 8000 | 17600 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
159 | 02.0061.0164 | 2.61 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 150,000 | 150,000 | 172,000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
160 | 02.0068.0277 | 2.68 | Vận động trị liệu hô hấp | 25200 | 25200 | 29000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
161 | 02.0119.0004 | 2.119 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 171000 | 171000 | 211000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
162 | 02.0129.0083 | 2.129 | Chọc dò dịch não tuỷ | 35000 | 74000 | 100000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
163 | 02.0150.0114 | 2.150 | Hút đờm hầu họng | 10000 | 10000 | 10000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
164 | 02.0166.0283 | 2.166 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 65200 | 65200 | 87000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
165 | 02.0188.0210 | 2.188 | Đặt sonde bàng quang | 58000 | 69000 | 85400 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
166 | 02.0232.0158 | 2.232 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 252000 | 141000 | 185000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
167 | 02.0233.0158 | 2.233 | Rửa bàng quang | 82000 | 141000 | 185000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
168 | 02.0242.0077 | 2.242 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 68000 | 109000 | 131000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
169 | 02.0244.0103 | 2.244 | Đặt ống thông dạ dày | 50000 | 69500 | 85400 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
170 | 02.0247.0211 | 2.247 | Đặt ống thông hậu môn | 20000 | 64000 | 78000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
171 | 02.0338.0211 | 2.338 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 64000 | 64000 | 78000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
172 | 02.0339.0211 | 2.339 | Thụt tháo phân | 36000 | 64000 | 78000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
173 | 02.0349.0112 | 2.349 | Hút dịch khớp gối | 89000 | 89000 | 109000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
174 | 02.0361.0112 | 2.361 | Hút nang bao hoạt dịch | 89000 | 89000 | 109000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
175 | 02.0363.0087 | 2.363 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 119000 | 119000 | 145000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
176 | 01.0281.1510 | 1.281 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 22000 | 22000 | 23300 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
177 | 01.0284.1269 | 1.284 | Định nhóm máu tại giường | 31000 | 34000 | 38000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
178 | 03.2382.0313 | 3.2382 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 20000 | 346000 | 370000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
179 | 03.2383.0314 | 3.2383 | Test nội bì | 443000 | 443000 | 468000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
180 | 03.2384.0307 | 3.2384 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | 477000 | 477000 | 511000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
181 | 03.2387.0212 | 3.2387 | Tiêm trong da | 5000 | 5000 | 10000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
182 | 03.2388.0212 | 3.2388 | Tiêm dưới da | 5000 | 5000 | 10000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
183 | 03.2389.0212 | 3.2389 | Tiêm bắp thịt | 5000 | 5000 | 10000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
184 | 03.2390.0212 | 3.2390 | Tiêm tĩnh mạch | 5000 | 5000 | 10000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
185 | 03.2391.0215 | 3.2391 | Truyền tĩnh mạch | 20000 | 20000 | 20000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
186 | 13.0194.0074 | 13.194 | Ép tim ngoài lồng ngực | 386000 | 386000 | 458000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
187 | 01.0080.0206 | 1.80 | Thay canuyn mở khí quản | 219000 | 219000 | 241000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
188 | 01.0000.0032 | 1.192 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | PLIII.192 | 882000 | 896000 | 968000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 |
5 | NHI KHOA | ||||||||
189 | 03.0029.0192 | 3.29 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 882000 | 896000 | 968000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
190 | 03.0076.0114 | 3.76 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | 10000 | 10000 | 10000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
191 | 03.0077.1888 | 3.77 | Đặt ống nội khí quản | 291000 | 511000 | 555000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
192 | 03.0078.0120 | 3.78 | Mở khí quản | 396000 | 650000 | 704000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
193 | 03.0079.0077 | 3.79 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 109000 | 109000 | 131000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
194 | 03.0089.0898 | 3.89 | Khí dung thuốc cấp cứu | 8000 | 8000 | 17600 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
195 | 03.0090.0898 | 3.90 | Khí dung thuốc thở máy | 8000 | 8000 | 17600 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
196 | 03.0091.0300 | 3.91 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 219000 | 219000 | 295000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
197 | 03.0101.0206 | 3.101 | Thay canuyn mở khí quản | 219000 | 219000 | 241000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
198 | 03.0102.0200 | 3.102 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 55000 | 55000 | 55000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
199 | 03.0112.0508 | 3.112 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 35000 | 35000 | 46500 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
200 | 03.0113.0297 | 3.113 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 864000 | 864000 | 1149000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
201 | 03.0130.0262 | 3.130 | Vận động trị liệu bàng quang | 274000 | 274000 | 296000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
202 | 03.0131.0158 | 3.131 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 252000 | 141000 | 185000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
203 | 03.0133.0210 | 3.133 | Thông tiểu | 58000 | 69000 | 85400 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
204 | 03.0035.0099 | 3.35 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | 596000 | 596000 | 640000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
205 | 03.0148.0083 | 3.148 | Chọc dịch tuỷ sống | 35000 | 74000 | 100000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
206 | 03.0164.0077 | 3.164 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 109000 | 109000 | 131000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
207 | 03.0165.0077 | 3.165 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 68000 | 109000 | 131000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
208 | 03.0167.0103 | 3.167 | Đặt ống thông dạ dày | 50000 | 69500 | 85400 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
209 | 03.0168.0159 | 3.168 | Rửa dạ dày cấp cứu | 100000 | 61500 | 106000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
210 | 03.0178.0211 | 3.178 | Đặt sonde hậu môn | 20000 | 64000 | 78000 | |||
211 | 03.0179.0211 | 3.179 | Thụt tháo phân | 36000 | 64000 | 78000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
212 | 03.0082.0209 | 3.82 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 294000 | 444000 | 533000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
213 | 03.0191.1510 | 3.191 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 22000 | 22000 | 23300 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
6 | KHOA NGOẠI | ||||||||
Chấn thương chỉnh hình | |||||||||
214 | 03.3833.0529 | 3.3833 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 385000 | 564000 | 611000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
215 | 03.3839.0517 | 3.3839 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 158000 | 279000 | 310000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
216 | 03.3846.0515 | 3.3846 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 882000 | 339000 | 386000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
217 | 03.3841.0527 | 3.3841 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 116000 | 269000 | 320000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
218 | 03.3842.0527 | 3.3842 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 116000 | 269000 | 320000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
219 | 03.3843.0527 | 3.3843 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 116000 | 269000 | 320000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
220 | 03.3844.0515 | 3.3844 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 116000 | 339000 | 386000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
221 | 03.3845.0515 | 3.3845 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 116000 | 339000 | 386000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
222 | 03.3847.0527 | 3.3847 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 269000 | 269000 | 320000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
223 | 03.3848.0527 | 3.3848 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | 882000 | 269000 | 320000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
224 | 03.3849.0521 | 3.3849 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 116000 | 269000 | 320000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
225 | 03.3850.0521 | 3.3850 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | 116000 | 269000 | 320000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
226 | 03.3851.0521 | 3.3851 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 116000 | 269000 | 320000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
227 | 03.3852.0521 | 3.3852 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 116000 | 269000 | 320000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
228 | 03.3853.0521 | 3.3853 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 269000 | 269000 | 320000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
229 | 03.3854.0519 | 3.3854 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 98000 | 194000 | 225000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
230 | 03.3855.0511 | 3.3855 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 490000 | 604000 | 635000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
231 | 03.3856.0513 | 3.3856 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 882000 | 219000 | 250000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
232 | 03.3857.0525 | 3.3857 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 269000 | 269000 | 320000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
233 | 03.3859.0529 | 3.3859 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 882000 | 564000 | 611000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
234 | 03.3860.0511 | 3.3860 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 194000 | 194000 | 225000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
235 | 03.3861.0529 | 3.3861 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 564000 | 564000 | 611000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
236 | 03.3862.0533 | 3.3862 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 104000 | 104000 | 135000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
237 | 03.3863.0513 | 3.3863 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 116000 | 219000 | 250000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
238 | 03.3864.0525 | 3.3864 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 116000 | 269000 | 320000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
239 | 03.3865.0525 | 3.3865 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 116000 | 269000 | 320000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
240 | 03.3866.0525 | 3.3866 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 116000 | 269000 | 320000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
241 | 03.3866.0525 | 3.3866 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 269000 | 269000 | 320000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
242 | 03.3867.0525 | 3.3867 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 269000 | 269000 | 320000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
243 | 03.3868.0525 | 3.3868 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 269000 | 269000 | 320000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
244 | 03.3869.0521 | 3.3869 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 269000 | 269000 | 320000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
245 | 03.3870.0519 | 3.3870 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 98000 | 194000 | 225000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
246 | 03.3871.0532 | 3.3871 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 40000 | 104000 | 235000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
247 | 03.3872.0519 | 3.3872 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 109000 | 194000 | 225000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
248 | 03.3873.0515 | 3.3873 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 165000 | 339000 | 386000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
249 | 03.3874.0515 | 3.3874 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 165000 | 339000 | 386000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
250 | 03.3875.0513 | 3.3875 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 116000 | 219000 | 250000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
251 | 03.2072.1009 | 3.2072 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 165000 | 274000 | 343000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
252 | 03.3856.0513 | 3.3856 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 882000 | 219000 | 250000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
Các kỹ thuật khác | |||||||||
253 | 02.0361.0112 | 2.361 | Hút nang bao hoạt dịch | 89000 | 89000 | 109000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
254 | 02.0363.0087 | 2.363 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 119000 | 119000 | 145000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
255 | 03.3083.0576 | 3.3083 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2302000 | 2302000 | 2531000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
256 | 03.3691.0577 | 3.3691 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | 3585000 | 3585000 | 4381000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
257 | 03.3710.0571 | 3.3710 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 2293000 | 2293000 | 2752000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
258 | 03.3711.0571 | 3.3711 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 1008000 | 2293000 | 2752000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
259 | 03.3712.0556 | 3.3712 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 3132000 | 3132000 | 3609000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
260 | 03.3754.0556 | 3.3754 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 3132000 | 3132000 | 3609000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
261 | 03.3811.0571 | 3.3811 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 12600000 | 2293000 | 2752000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
262 | 03.3816.0571 | 3.3816 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 1260000 | 2293000 | 2752000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
263 | 03.3817.0505 | 3.3817 | Chích áp xe phần mềm lớn | 557000 | 129000 | 173000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
264 | 03.3818.0218 | 3.3818 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 1008000 | 200000 | 244000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
265 | 03.3819.0559 | 3.3819 | Nối gân duỗi | 2369000 | 2369000 | 2828000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
266 | 03.3821.0216 | 3.3821 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 150000 | 150000 | 172000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
267 | 03.3824.0575 | 3.3824 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | 2345000 | 2345000 | 2698000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
268 | 03.3825.0217 | 3.3825 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 140000 | 180000 | 224000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
269 | 03.3825.0219 | 3.3825 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 161000 | 220000 | 286000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
270 | 03.3826.0075 | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 32000 | 30000 | 30000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
271 | 03.3826.0200 | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 42000 | 55000 | 55000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
272 | 03.3826.0201 | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 56000 | 70000 | 79600 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
273 | 03.3826.0202 | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 74000 | 100000 | 109000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
274 | 03.3826.0203 | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 81000 | 110000 | 129000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
275 | 03.3826.0204 | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 112000 | 155000 | 174000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
276 | 03.3826.0205 | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 133000 | 180000 | 227000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
277 | 03.3827.0216 | 3.3827 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 109000 | 150000 | 172000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
278 | 03.3827.0218 | 3.3827 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 147000 | 200000 | 244000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
279 | 03.3900.0563 | 3.3900 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 1510000 | 1510000 | 1681000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
280 | 03.3901.0563 | 3.3901 | Rút đinh các loại | 200000 | 1510000 | 1681000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
281 | 03.3909.0505 | 3.3909 | Chích rạch áp xe nhỏ | 74000 | 129000 | 173000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
282 | 03.3910.0505 | 3.3910 | Chích hạch viêm mủ | 41000 | 129000 | 173000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
283 | 07.0225.0199 | 7.225 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 188000 | 188000 | 233000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
284 | 10.0807.0577 | 10.807 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 1008000 | 3585000 | 4381000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
285 | 10.0984.1091 | 10.984 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 1993000 | 1993000 | 2528000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
286 | 10.0859.0571 | 10.859 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | 1008000 | 2293000 | 2752000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
287 | 10.0861.0577 | 10.861 | Thương tích bàn tay phức tạp | 3585000 | 3585000 | 4381000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
288 | 10.0862.0571 | 10.862 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 1008000 | 2293000 | 2752000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
289 | 10.0863.0534 | 10.863 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 1260000 | 3297000 | 3640000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
290 | 10.0164.0508 | 10.164 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | 30000 | 35000 | 46500 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
291 | 10.0152.0410 | 10.152 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1460000 | 1460000 | 1689000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
292 | 10.0153.0414 | 10.153 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 5780000 | 5780000 | 6567000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
293 | 03.3903.0000 | 3.3903 | Phẩu thuật viêm tấy phần mềm các cơ quan vận động | 01.580 | 1,008,000 | 1,008,000 | 1,008,000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 |
294 | 10.0934.0563 | 10.934 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1510000 | 1510000 | 1681000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
295 | 10.0953.0571 | 10.953 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 2293000 | 2293000 | 2752000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
296 | 10.0954.0576 | 10.954 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2293000 | 2302000 | 2531000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
297 | 10.0955.0577 | 10.955 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 3585000 | 3585000 | 4381000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
298 | 10.0961.0575 | 10.961 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | 2345000 | 2345000 | 2689000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
299 | 10.0962.0574 | 10.962 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | 3403000 | 3403000 | 4040000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
300 | 11.0116.0199 | 11.116 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 188000 | 188000 | 233000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
301 | 11.0159.1144 | 11.159 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | 1784000 | 1784000 | 2319000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
302 | 16.0333.1070 | 16.333 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | 1590000 | 1590000 | 2036000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
303 | 28.0162.0576 | 28.162 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 2320000 | 2302000 | 2531000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
304 | 28.0033.0773 | 28.33 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 720000 | 720000 | 879000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
305 | 28.0161.0576 | 28.161 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 1008000 | 2302000 | 2531000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
306 | 28.0176.1076 | 28.176 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2132000 | 2132000 | 2801000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
307 | 10.0288.0583 | 10.288 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | 1008000 | 1210000 | 1793000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
308 | 10.0699.0583 | 10.699 | Khâu vết thương thành bụng | 1210000 | 1210000 | 1793000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
309 | 02.0163.0203 | 2.163 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 203000 | 203000 | 129000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
310 | 10.0164.0508 | 10.164 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | 35,000 | 35000 | 46500 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
311 | 01.0267.0203 | 1.267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 81,000 | 110000 | 129000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
312 | 01.0267.0204 | 1.267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 112,000 | 155000 | 174000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
313 | 01.0267.0205 | 1.267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 133,000 | 180000 | 227000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
UNG BƯỚU | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |||||||
314 | 12.0002.1044 | 12.2 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 1260000 | 590000 | 679000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
315 | 12.0003.1045 | 12.3 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 1260000 | 983000 | 1094000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
316 | 12.0010.1049 | 12.10 | Cắt các u lành vùng cổ | 2100000 | 2100000 | 2507000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
317 | 12.0320.1190 | 12.320 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1260000 | 1160000 | 1642000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
318 | 03.2535.1049 | 3.2535 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cm | 1260000 | 2100000 | 2507000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
319 | 03.2457.1049 | 3.2457 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 1260000 | 2100000 | 2507000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
320 | 03.0000.3082 | 3.3082 | Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu | 01.86 | 1008000 | 1008000 | 1008000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 |
321 | 12.0322.1191 | 12.322 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1260000 | 769000 | 1107000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
Tiêu hóa bụng | |||||||||
322 | 10.0416.0491 | 10.416 | Mở thông dạ dày | 2218000 | 2218000 | 2447000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
323 | 10.0451.0491 | 10.451 | Mở bụng thăm dò | 1260000 | 2218000 | 2447000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
324 | 10.0463.0465 | 10.463 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 1260000 | 2854000 | 3414000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
325 | 10.0479.0491 | 10.479 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 2218000 | 2218000 | 2447000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
326 | 10.0480.0465 | 10.480 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 2854000 | 2854000 | 3414000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
327 | 10.0481.0455 | 10.481 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2136000 | 2136000 | 2416000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
328 | 10.0484.0465 | 10.484 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 2854000 | 2854000 | 3414000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
329 | 10.0485.0465 | 10.485 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 2854000 | 2854000 | 3414000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
330 | 10.0488.0458 | 10.488 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 3804000 | 3804000 | 4441000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
331 | 10.0492.0493 | 10.492 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 2290000 | 2290000 | 2709000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
332 | 10.0495.0456 | 10.495 | Nối tắt ruột non - ruột non | 3468000 | 3468000 | 4105000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
333 | 10.0497.0489 | 10.497 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 3845000 | 3845000 | 4482000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
334 | 10.0498.0489 | 10.498 | Cắt u mạc treo ruột | 1260000 | 3845000 | 4482000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
335 | 10.0506.0459 | 10.506 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 1260000 | 2116000 | 2460000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
336 | 10.0507.0459 | 10.507 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 1260000 | 2116000 | 2460000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
337 | 10.0508.0459 | 10.508 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 1260000 | 2116000 | 2460000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
338 | 10.0509.0493 | 10.509 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 1260000 | 2290000 | 2709000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
339 | 10.0549.0494 | 10.549 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | 2117000 | 2117000 | 2461000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
340 | 10.0550.0494 | 10.550 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 1008000 | 2117000 | 2461000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
341 | 10.0555.0494 | 10.555 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2117000 | 2117000 | 2461000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
342 | 10.0561.0494 | 10.561 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | 2117000 | 2117000 | 2461000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
343 | 10.0616.0493 | 10.616 | Dẫn lưu áp xe gan | 1008000 | 2290000 | 2709000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
344 | 10.0679.0492 | 10.679 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 1206000 | 2813000 | 3157000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
345 | 10.0680.0492 | 10.680 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 1206000 | 2813000 | 3157000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
346 | 10.0681.0492 | 10.681 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 1206000 | 2813000 | 3157000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
347 | 10.0682.0492 | 10.682 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 1206000 | 2813000 | 3157000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
348 | 10.0683.0492 | 10.683 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 2813000 | 2813000 | 3157000 | |||
349 | 10.0684.0492 | 10.684 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 2813000 | 2813000 | 3157000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
350 | 10.0685.0492 | 10.685 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 2813000 | 2813000 | 3157000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
351 | 03.3379.0494 | 3.3379 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | 2117000 | 2117000 | 2461000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
TIẾT NiỆU SINH DỤC | |||||||||
352 | 10.0325.0421 | 10.325 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 1260000 | 3273000 | 3910000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
353 | 10.0327.0421 | 10.327 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 2268000 | 3273000 | 3910000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
354 | 10.0355.0421 | 10.355 | Lấy sỏi bàng quang | 1260000 | 3273000 | 3910000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
355 | 10.0405.0156 | 10.405 | Nong niệu đạo | 184000 | 184000 | 228000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
356 | 10.0406.0435 | 10.406 | Cắt bỏ tinh hoàn | 100000 | 2025000 | 2254000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
357 | 10.0407.0435 | 10.407 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 1260000 | 2025000 | 2254000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
358 | 03.3608.0505 | 3.3608 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | 129000 | 129000 | 173000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
359 | 10.0411.0584 | 10.411 | Cắt hẹp bao quy đầu | 126000 | 775000 | 1136000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
360 | 10.0410.0584 | 10.410 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 378000 | 775000 | 1136000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
361 | 10.0409.0423 | 10.409 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | 1260000 | 2632000 | 2950000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
362 | 10.0408.0584 | 10.408 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1008000 | 775000 | 1136000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
363 | 10.0372.0436 | 10.372 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 1008000 | 1455000 | 1684000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
364 | 12.0263.1190 | 12.263 | Cắt nang thừng tinh một bên | 1008000 | 1160000 | 1642000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
365 | 12.0264.1189 | 12.264 | Cắt nang thừng tinh hai bên | 1008000 | 1797000 | 2536000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
366 | 12.0265.0583 | 12.265 | Cắt u lành dương vật | 1008000 | 1210000 | 1793000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
367 | 12.0261.1191 | 12.261 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 1008000 | 769000 | 1107000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
368 | 10.0353.0158 | 10.353 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 82000 | 141000 | 185000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
369 | 10.0359.0584 | 10.359 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 775000 | 775000 | 1136000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
370 | 10.0412.0584 | 10.412 | Mở rộng lỗ sáo | 400000 | 775000 | 1136000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
BỎNG | |||||||||
371 | 11.0015.1158 | 11.15 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 402000 | 402000 | 523000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
372 | 11.0016.1160 | 11.16 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 128000 | 128000 | 170000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
373 | 11.0090.0216 | 11.90 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | 150000 | 150000 | 172000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
374 | 11.0089.0215 | 11.89 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | 20000 | 20000 | 20000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
375 | 11.0103.1114 | 11.103 | Cắt sẹo khâu kín | 2595000 | 2595000 | 3130000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
376 | 11.0004.1149 | 11.4 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 328000 | 328000 | 392000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
377 | 11.0005.1148 | 11.5 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 208000 | 208000 | 235000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
378 | 11.0009.1149 | 11.9 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 328000 | 328000 | 392000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
379 | 11.0010.1148 | 11.10 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 208000 | 208000 | 235000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
380 | 11.0019.1102 | 11.19 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 1260000 | 1749000 | 2151000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
381 | 11.0022.1102 | 11.22 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 1008000 | 1749000 | 2151000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
382 | 11.0025.1106 | 11.25 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 1008000 | 1778000 | 2180000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
383 | 11.0028.1106 | 11.28 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 1008000 | 1778000 | 2180000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
384 | 11.0090.0217 | 11.90 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | 1029818.18 | 1834236.36 | 2254054.55 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
384 | 13.0001.0676 | 13.1 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 6682000 | 6682000 | 7637000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
385 | 13.0002.0672 | 13.2 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 1120000 | 2190000 | 2773000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
386 | 13.0003.0674 | 13.3 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 3384000 | 3384000 | 3881000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
387 | 13.0004.0675 | 13.4 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | 3551000 | 3551000 | 4135000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
388 | 13.0005.0675 | 13.5 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | 3551000 | 3551000 | 4135000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
389 | 13.0006.0673 | 13.6 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | 4898000 | 4898000 | 5694000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
390 | 13.0007.0671 | 13.7 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 1085000 | 1854000 | 2223000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
391 | 13.0008.0670 | 13.8 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 3559000 | 3559000 | 4056000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
392 | 13.0010.0660 | 13.10 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 2268000 | 6159000 | 7115000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
393 | 13.0012.0708 | 13.12 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 2879000 | 2897000 | 3241000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
394 | 13.0013.0649 | 13.13 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 4195000 | 4195000 | 4692000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
395 | 13.0017.0652 | 13.17 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 4123000 | 4123000 | 4480000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
396 | 13.0018.0625 | 13.18 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2304000 | 2304000 | 2673000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
397 | 13.0024.0613 | 13.24 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 406000 | 671000 | 927000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
398 | 13.0025.0638 | 13.25 | Nội xoay thai | 1291000 | 1291000 | 1380000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
399 | 13.0026.0615 | 13.26 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 448000 | 731000 | 1114000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
400 | 13.0027.0617 | 13.27 | Forceps | 371000 | 621000 | 877000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
401 | 13.0028.0617 | 13.28 | Giác hút | 371000 | 621000 | 877000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
402 | 13.0029.0716 | 13.29 | Soi ối | 37000 | 37000 | 45900 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
403 | 13.0030.0623 | 13.30 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1391000 | 1391000 | 1525000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
404 | 13.0032.0632 | 13.32 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 1008000 | 1804000 | 2147000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
405 | 13.0033.0614 | 13.33 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 368000 | 567000 | 675000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
406 | 13.0040.0629 | 13.40 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 70000 | 70000 | 82100 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
407 | 13.0044.0621 | 13.44 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | 2374000 | 2374000 | 2658000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
408 | 13.0045.0622 | 13.45 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | 882000 | 2211000 | 2363000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
409 | 13.0048.0640 | 13.48 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 224000 | 224000 | 268000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
410 | 13.0049.0635 | 13.49 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 172000 | 287000 | 331000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
411 | 13.0051.0237 | 13.51 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 38200 | 38200 | 41100 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
412 | 13.0052.0626 | 13.52 | Khâu vòng cổ tử cung | 491000 | 491000 | 536000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
413 | 13.0053.0594 | 13.53 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 80000 | 80000 | 109000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
414 | 13.0054.0600 | 13.54 | Chích áp xe tầng sinh môn | 1008000 | 692000 | 781000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
415 | 13.0068.0681 | 13.68 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 2268000 | 3120000 | 3704000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
416 | 13.0070.0681 | 13.70 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 2268000 | 3120000 | 3704000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
417 | 13.0071.0679 | 13.71 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 1260000 | 2876000 | 3246000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
418 | 13.0072.0683 | 13.72 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2465000 | 2465000 | 2835000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
419 | 13.0086.0680 | 13.86 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 2751000 | 2751000 | 3335000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
420 | 13.0091.0665 | 13.91 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 2268000 | 2969000 | 3553000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
421 | 13.0092.0683 | 13.92 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2465000 | 2465000 | 2835000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
422 | 13.0093.0664 | 13.93 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 2268000 | 3011000 | 3594000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
423 | 13.0116.0663 | 13.116 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 1260000 | 2954000 | 3538000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
424 | 13.0136.0628 | 13.136 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2225000 | 2225000 | 2524000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
425 | 13.0143.0655 | 13.143 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1008000 | 1639000 | 1868000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
426 | 13.0144.0721 | 13.144 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 215000 | 306000 | 370000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
427 | 13.0145.0611 | 13.145 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 42000 | 102000 | 146000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
428 | 13.0147.0597 | 13.147 | Cắt u thành âm đạo | 1008000 | 1662000 | 1960000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
429 | 13.0148.0630 | 13.148 | Lấy dị vật âm đạo | 432000 | 432000 | 541000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
430 | 13.0149.0624 | 13.149 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1511000 | 1511000 | 1810000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
431 | 13.0150.0724 | 13.150 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1004000 | 1004000 | 1373000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
432 | 13.0151.0601 | 13.151 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 80000 | 620000 | 783000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
433 | 13.0152.0589 | 13.152 | Bóc nang tuyến Bartholin | 150000 | 1109000 | 1237000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
434 | 13.0153.0603 | 13.153 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 625000 | 625000 | 753000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
435 | 13.0154.0712 | 13.154 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 461000 | 325000 | 369000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
436 | 13.0155.0334 | 13.155 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 320000 | 320000 | 600000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
437 | 13.0156.0639 | 13.156 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 499000 | 499000 | 562000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
438 | 13.0157.0619 | 13.157 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 74000 | 147000 | 191000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
439 | 13.0158.0634 | 13.158 | Nạo hút thai trứng | 524000 | 524000 | 716000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
440 | 13.0159.0609 | 13.159 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 882000 | 671000 | 798000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
441 | 13.0160.0606 | 13.160 | Chọc dò túi cùng Douglas | 567000 | 223000 | 267000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
442 | 13.0162.0604 | 13.162 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 549000 | 549000 | 805000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
443 | 13.0163.0602 | 13.163 | Chích áp xe vú | 84000 | 162000 | 206000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
444 | 13.0166.0715 | 13.166 | Soi cổ tử cung | 35000 | 50000 | 58900 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
445 | 13.0177.0593 | 13.177 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2392000 | 2392000 | 2677000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
446 | 13.0185.0099 | 13.185 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | 596000 | 596000 | 640000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
447 | 13.0192.0103 | 13.192 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 69500 | 69500 | 85400 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
448 | 13.0199.0211 | 13.199 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 64000 | 64000 | 78000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
449 | 13.0200.0074 | 13.200 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 386000 | 386000 | 458000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
450 | 13.0222.0631 | 13.222 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 1260000 | 2280000 | 2728000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
451 | 13.0223.0700 | 13.223 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | 1.008,000 | 3970000 | 4568000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
452 | 13.0238.0648 | 13.238 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 338000 | 338000 | 383000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
453 | 13.0239.0645 | 13.239 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 109000 | 155000 | 177000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
454 | 13.0240.0631 | 13.240 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | 1260000 | 2280000 | 2728000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
455 | 13.0174.0653 | 13.174 | Cắt u vú lành tính | 1260000 | 2383000 | 2753000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
456 | 13.0175.0591 | 13.175 | Bóc nhân xơ vú | 819000 | 819000 | 947000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
457 | 03.2729.0683 | 3.2729 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 1260000 | 2465000 | 2835000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
458 | 03.2730.0683 | 3.2730 | Cắt u nang buồng trứng | 380000 | 2465000 | 2835000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
459 | 03.2731.0683 | 3.2731 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2465000 | 2465000 | 2835000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
460 | 03.2732.0683 | 3.2732 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2465000 | 2465000 | 2835000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
461 | 03.3594.0218 | 3.3594 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | 200000 | 200000 | 244000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
462 | 13.0031.0727 | 13.31 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | 391000 | 391000 | 543000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
463 | 13.0000.0228 | 13.228 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | 35.C2.2.4 | 15000 | 15000 | 15000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 |
464 | 13.0000.0023 | 13.23 | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng Momitoring | 35.C2.2.21 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 |
11 | MẮT | ||||||||
465 | 03.1658.0778 | 3.1658 | Lấy dị vật giác mạc | 23000 | 52000 | 75300 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
466 | 03.1663.0769 | 3.1663 | Khâu da mi | 375000 | 655000 | 774000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
467 | 03.1664.0772 | 3.1664 | Khâu phục hồi bờ mi | 655000 | 482000 | 645000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
468 | 03.1665.0773 | 3.1665 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 720000 | 720000 | 879000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
469 | 14.0197.0854 | 14.197 | Bơm thông lệ đạo | 31000 | 74500 | 89900 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
470 | 14.0197.0855 | 14.197 | Bơm thông lệ đạo | 52000 | 49500 | 57200 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
471 | 03.1689.0785 | 3.1689 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 25300 | 25300 | 33000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
472 | 03.1690.0075 | 3.1690 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 30000 | 30000 | 30000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
473 | 03.1691.0759 | 3.1691 | Đốt lông xiêu | 38000 | 38000 | 457000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
474 | 03.1692.0730 | 3.1692 | Bơm rửa lệ đạo | 29000 | 29000 | 35000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
475 | 03.1693.0738 | 3.1693 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 40000 | 66000 | 75600 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
476 | 03.1694.0799 | 3.1694 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 25000 | 25000 | 33000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
477 | 03.1703.0075 | 3.1703 | Cắt chỉ khâu da | 30000 | 30000 | 30000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
478 | 03.1706.0782 | 3.1706 | Lấy dị vật kết mạc | 23000 | 52000 | 61600 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
479 | 14.0216.0505 | 14.216 | Rạch áp xe túi lệ | 129000 | 129000 | 173000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
480 | 14.0215.0505 | 14.215 | Rạch áp xe mi | 129000 | 129000 | 173000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
481 | 14.0257.0848 | 14.257 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 30000 | 23300 | 284000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
482 | 14.0259.0753 | 14.259 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 14000 | 26300 | 34000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
483 | 14.0258.0754 | 14.258 | Đo khúc xạ máy | 5000 | 5000 | 8800 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
484 | 14.0255.0755 | 14.255 | Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 14000 | 16000 | 23700 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
12 | TAI- MŨI –HỌNG | ||||||||
485 | 03.2116.0992 | 3.2116 | Thông vòi nhĩ | 30000 | 66000 | 81000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
486 | 03.2117.0901 | 3.2117 | Lấy dị vật tai | 60000 | 50000 | 60000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
487 | 03.2118.0882 | 3.2118 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 15000 | 32000 | 47000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
488 | 03.2119.0505 | 3.2119 | Chích nhọt ống tai ngoài | 252000 | 129000 | 173000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
489 | 03.2120.0899 | 3.2120 | Làm thuốc tai | 15000 | 18000 | 20000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
490 | 03.2148.0912 | 3.2148 | Nắn sống mũi sau chấn thương | 2442000 | 2442000 | 2620000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
491 | 03.2149.0916 | 3.2149 | Nhét bấc mũi sau | 76000 | 76000 | 107000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
492 | 03.2150.0916 | 3.2150 | Nhét bấc mũi trước | 40000 | 76000 | 107000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
493 | 03.2152.0867 | 3.2152 | Bẻ cuốn dưới | 76000 | 76000 | 120000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
494 | 03.2154.0897 | 3.2154 | Làm Proetz | 37000 | 37000 | 52900 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
495 | 03.2155.0869 | 3.2155 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 256000 | 256000 | 271000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
496 | 03.2175.0879 | 3.2175 | Chích áp xe thành sau họng | 104000 | 206000 | 250000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
497 | 03.2178.0900 | 3.2178 | Lấy dị vật hạ họng | 37000 | 37000 | 40000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
498 | 03.2184.0899 | 3.2184 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 15000 | 18000 | 20000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
499 | 03.2245.0216 | 3.2245 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 150000 | 150000 | 172000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
500 | 03.2245.0217 | 3.2245 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 180000 | 180000 | 224000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
501 | 03.2245.0218 | 3.2245 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 200000 | 200000 | 244000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
502 | 03.2245.0219 | 3.2245 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 220000 | 220000 | 286000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
503 | 03.2451.1049 | 3.2451 | Cắt u phần mềm vùng cổ | 2100000 | 2100000 | 2.507.000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
504 | 15.0143.0907 | 15.143 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 161000 | 161000 | 187000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
505 | 15.0212.0900 | 15.212 | Lấy dị vật họng miệng | 20000 | 37000 | 40000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
506 | 15.0058.0899 | 15.58 | Làm thuốc tai | 15000 | 18000 | 20000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
507 | 15.0215.0895 | 15.215 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 25000 | 61000 | 75000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
508 | 15.0050.0994 | 15.50 | Chích rạch màng nhĩ | 47000 | 47000 | 58000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
509 | 15.0059.0908 | 15.59 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 25000 | 50000 | 60000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
510 | 15.0142.0868 | 15.142 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 186000 | 186000 | 201000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
511 | 15.0142.0869 | 15.142 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 256000 | 256000 | 271000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
512 | 15.0223.0879 | 15.223 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 104000 | 206000 | 250000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
13 | RĂNG- HÀM –MẶT | ||||||||
513 | 12.0070.1039 | 12.70 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 599000 | 340000 | 429000 | 540/QĐ-SYT | ||
514 | 03.1918.1007 | 3.1918 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 124000 | 124000 | 151000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
515 | 03.1929.1031 | 3.1929 | Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite | 189000 | 189000 | 234000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
516 | 03.1942.1010 | 3.1942 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 80000 | 254000 | 316000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
517 | 03.1944.1016 | 3.1944 | Điều trị tuỷ răng sữa | 200000 | 227000 | 261000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
518 | 03.1944.1017 | 3.1944 | Điều trị tuỷ răng sữa | 210000 | 324000 | 369000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
519 | 03.1955.1029 | 3.1955 | Nhổ răng sữa | 19000 | 21000 | 33600 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
520 | 03.1956.1029 | 3.1956 | Nhổ chân răng sữa | 19000 | 21000 | 33600 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
521 | 03.1957.1033 | 3.1957 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 27000 | 25000 | 30700 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
522 | 16.0335.1022 | 16.335 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 15000 | 89500 | 100000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
523 | 03.2072.1009 | 3.2072 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 165000 | 274000 | 343000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
524 | 03.2537.1047 | 3.2537 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 599000 | 2400000 | 2807000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
525 | 03.1970.1031 | 3.1970 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 189000 | 189000 | 234000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
526 | 16.0197.1036 | 16.197 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 280000 | 280000 | 324000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
527 | 16.0069.1031 | 16.69 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 189000 | 189000 | 234000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
528 | 16.0214.1007 | 16.214 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 124000 | 124000 | 151000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
529 | 03.0000.1974 | 3.1974 | Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) | 37.PLIII.1020 | 90000 | 124000 | 124000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 |
530 | 16.0000.0043 | 16.43 | Lấy cao răng | 37.PLIII.1021 | 45000 | 50000 | 70900 | 540/QĐ-SYT | 20160429 |
531 | 16.0000.0042 | 16.42 | Chích áp xe lợi | 37.PLIII.1023 | 47000 | 47000 | 67900 | 540/QĐ-SYT | 20160429 |
532 | 3.0000.1917 | 3.1917 | Nhổ răng vĩnh viễn | 37.PLIIII.1027 | 95000 | 164000 | 204004 | 540/QĐ-SYT | 20160429 |
533 | 3.0000.1915 | 3.1815 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 37.PLIII.1024 | 144000 | 144000 | 180000 | ||
534 | 3.0000.1914 | 3.1914 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 37.PLIIII.1027 | 95000 | 164000 | 204004 | 540/QĐ-SYT | 20160429 |
535 | 3.0000.1919 | 3.1919 | Nhổ chân răng vĩnh viển lung lay | 37.PLIII.1024 | 144000 | 144000 | 180000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 |
536 | 3.0000.1916 | 3.1916 | Nhổ răng thừa | 37.PLIIII.1036 | 280000 | 280000 | 324000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 |
537 | 3.1813.0000 | Cắt lợi xơ cho răng mọc | 37.PLIII.1040 | 300000 | 300000 | 389000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
14 | NỘI SOI | ||||||||
538 | 15.0129.0921 | 15.129 | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê | 156000 | 221000 | 265000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
539 | 15.0144.0907 | 15.144 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 154,000 | 161,000 | 187,000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
540 | 15.0240.0905 | 15.240 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 289000 | 289000 | 346000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
541 | 15.0235.0926 | 15.235 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 140000 | 634000 | 703000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
542 | 20.0010.0990 | 20.10 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | 156000 | 156000 | 200000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
543 | 20.0013.0933 | 20.13 | Nội soi tai mũi họng | 160000 | 180000 | 202000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
544 | 20.0079.0134 | 20.79 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | 329000 | 329000 | 410000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
545 | 20.0080.0135 | 20.80 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 104000 | 187000 | 231000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
546 | 02.0262.0136 | 2.262 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 304000 | 304000 | 385000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
547 | 02.0259.0137 | 2.259 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 130000 | 224000 | 287000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
548 | 02.0272.0134 | 2.272 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 329000 | 329000 | 410000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
549 | 02.0308.0139 | 2.308 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 84000 | 144000 | 179000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
550 | 02.0309.0138 | 2.309 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 234000 | 234000 | 278000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
551 | 15.0129.0922 | 15.129 | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê | 216384.615 | 231153.846 | 292730.769 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
551 | 05.0044.0329 | 5.44 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 88000 | 218000 | 307000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
552 | 05.0045.0329 | 5.45 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 252000 | 218000 | 307000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
553 | 05.0046.0329 | 5.46 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | 248000 | 218000 | 307000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
554 | 05.0047.0329 | 5.47 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | 218000 | 218000 | 307000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
555 | 05.0048.0329 | 5.48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | 218000 | 218000 | 307000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
556 | 05.0050.0329 | 5.50 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | 248000 | 218000 | 307000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
557 | 05.0051.0324 | 5.51 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 365000 | 250000 | 314000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
558 | 05.0070.0340 | 5.70 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong | 365000 | 365000 | 505000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
559 | 03.3033.0340 | 3.3033 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | 365000 | 365000 | 505000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
16 | XÉT NGHIỆM | ||||||||
Xét nghiệm tế bào- huyết học- nhóm máu | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |||||||
560 | 22.0119.1368 | 22.119 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 29000 | 32000 | 35800 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
561 | 22.0120.1370 | 22.120 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 35000 | 35000 | 39200 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
562 | 22.0121.1369 | 22.121 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 40000 | 40000 | 44800 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
563 | 22.0123.1297 | 22.123 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 51000 | 57000 | 63800 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
564 | 22.0125.1298 | 22.125 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 60000 | 60000 | 67200 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
565 | 22.0142.1304 | 22.142 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 18,000 | 20,000 | 22,400 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
566 | 22.0138.1362 | 22.138 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 29000 | 32000 | 35800 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
567 | 22.0160.1345 | 22.160 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 14000 | 15000 | 16800 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
568 | 22.0163.1412 | 22.163 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 27000 | 30000 | 33600 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
569 | 22.0280.1269 | 22.280 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 31000 | 34000 | 38000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
570 | 22.0285.1267 | 22.285 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 31000 | 20000 | 22400 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
571 | 22.0286.1268 | 22.286 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 31000 | 18000 | 20100 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
572 | 22.0292.1280 | 22.292 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 27000 | 27000 | 30200 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
573 | 22.0015.1308 | 22.15 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | 25000 | 25000 | 28000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
574 | 22.0019.1348 | 22.19 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 10000 | 11000 | 12300 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
575 | 22.0020.1347 | 22.20 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 38000 | 42000 | 47000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
576 | 22.0021.1219 | 22.21 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 13000 | 13000 | 14500 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
577 | 22.0001.1352 | 22.1 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 50000 | 55000 | 61600 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
578 | 22.0002.1352 | 22.2 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 50000 | 55000 | 61600 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
579 | 22.0003.1351 | 22.3 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | 48000 | 48000 | 53700 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
580 | 22.0152.1609 | 22.152 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 46000 | 52000 | 55100 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
581 | 22.0000.0153 | 22.153 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | 37.PLIII.1610 | 68000 | 85000 | 90100 | 540/QĐ-SYT | 20160429 |
Xét nghiệm miễn dịch sàng lọc | |||||||||
582 | 24.0117.1646 | 24.117 | HBsAg test nhanh | 30000 | 45000 | 51700 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
583 | 24.0130.1645 | 24.130 | HBeAg test nhanh | 38400 | 50000 | 57500 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
584 | 24.0133.1643 | 24.133 | HBeAb test nhanh | 38400 | 50000 | 57500 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
585 | 24.0144.1621 | 24.144 | HCV Ab test nhanh | 50000 | 45000 | 51700 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
586 | 24.0169.1616 | 24.169 | HIV Ab test nhanh | 50000 | 45000 | 51700 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
587 | 24.0183.1637 | 24.183 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 110000 | 110000 | 126000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
588 | 24.0000.0183 | Dengue virus NS1Ag IgM/IgO test nhanh | 37.PLIII.1637 | 110,000 | 110,000 | 126,000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
589 | 24.0117.1647 | 24.117 | HBsAg test nhanh | 117371.429 | 109285.714 | 125171.429 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
590 | 23.0058.1487 | 23.58 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 34000 | 27000 | 28600 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
591 | 23.0003.1494 | 23.3 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 23000 | 20000 | 21200 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
592 | 23.0007.1494 | 23.7 | Định lượng Albumin [Máu] | 23000 | 20000 | 21200 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
593 | 23.0009.1493 | 23.9 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 20000 | 20000 | 21200 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
594 | 23.0010.1494 | 23.10 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 23000 | 20000 | 21200 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
595 | 23.0019.1493 | 23.19 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 23000 | 20000 | 21200 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
596 | 23.0020.1493 | 23.20 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 23000 | 20000 | 21200 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
597 | 23.0025.1493 | 23.25 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 23000 | 20000 | 21200 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
598 | 23.0026.1493 | 23.26 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 23000 | 20000 | 21200 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
599 | 23.0027.1493 | 23.27 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 23000 | 20000 | 21200 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
600 | 23.0029.1473 | 23.29 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 17000 | 12000 | 12700 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
601 | 23.0030.1472 | 23.30 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | 17000 | 15000 | 15900 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
602 | 23.0041.1506 | 23.41 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26000 | 25000 | 26500 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
603 | 23.0050.1484 | 23.50 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 65000 | 50000 | 53000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
604 | 23.0051.1494 | 23.51 | Định lượng Creatinin (máu) | 23000 | 20000 | 21200 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
605 | 23.0158.1506 | 23.158 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26000 | 25000 | 26500 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
606 | 23.0075.1494 | 23.75 | Định lượng Glucose [Máu] | 23000 | 20000 | 21200 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
607 | 23.0077.1518 | 23.77 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 23000 | 18000 | 19000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
608 | 23.0083.1523 | 23.83 | Định lượng HbA1c [Máu] | 75000 | 94000 | 99600 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
609 | 23.0084.1506 | 23.84 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26000 | 25000 | 26500 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
610 | 23.0112.1506 | 23.112 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26000 | 25000 | 26500 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
611 | 23.0118.1503 | 23.118 | Định lượng Mg [Máu] | 38000 | 30000 | 31800 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
612 | 23.0128.1494 | 23.128 | Định lượng Phospho (máu) | 26000 | 20000 | 21200 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
613 | 23.0133.1494 | 23.133 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 23000 | 20000 | 21200 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
614 | 23.0143.1503 | 23.143 | Định lượng Sắt [Máu] | 30000 | 30000 | 31800 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
615 | 23.0166.1494 | 23.166 | Định lượng Urê máu [Máu] | 23000 | 20000 | 21200 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
Xét nghiệm nước tiểu- phân | |||||||||
616 | 23.0206.1596 | 23.206 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 15,000 | 35,000 | 37,100 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
617 | 23.0172.1580 | 23.172 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 27000 | 27000 | 28600 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
618 | 23.0187.1593 | 23.187 | Định lượng Glucose (niệu) | 13000 | 13000 | 13700 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
619 | 23.0173.1575 | 23.173 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 40000 | 40000 | 42400 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
620 | 24.0263.1665 | 24.263 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 32000 | 32000 | 36800 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
Xét nghiệm dịch não tủy | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |||||||
621 | 23.0208.1605 | 23.208 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | 17000 | 12000 | 12700 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
622 | 23.0210.1607 | 23.210 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | 13000 | 10000 | 10600 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
623 | 23.0209.1606 | 23.209 | Phản ứng Pandy [dịch] | 8000 | 8000 | 8400 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
Xét nghiệm dịch chọc dò ( dịch màng bụng, màng phổi, màng tim..) | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |||||||
624 | 23.0217.1605 | 23.217 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 17000 | 12000 | 12700 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
625 | 23.0219.1494 | 23.219 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 13000 | 12000 | 12700 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
626 | 23.0220.1608 | 23.220 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8000 | 25000 | 26500 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
Vi sinh - ký sinh trùng | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |||||||
627 | 24.0001.1714 | 24.1 | Vi khuẩn nhuộm soi | 46000 | 57000 | 65500 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
628 | 24.0319.1674 | 24.319 | Vi nấm soi tươi | 28000 | 35000 | 40200 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
629 | 24.0073.1658 | 24.73 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 50000 | 50000 | 57500 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
630 | 24.0093.1703 | 24.93 | Salmonella Widal | 30000 | 150000 | 172000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
Xét nghiệm giải phẩu bệnh | |||||||||
631 | 25.0074.1736 | 25.74 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 207000 | 230000 | 322000 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
17 | THĂM DÒ CHỨC NĂNG | ||||||||
632 | 01.0002.1778 | 1.2 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 35000 | 35000 | 45900 | 540/QĐ-SYT | 20160429 | |
633 | 21.0014.1778 | 21.14 | Điện tim thường | 28000 | 35000 | 45900 |
Nhà bàng ngày 02 tháng 08 năm 2016
Giám đốc
BSCK1. Dương Hoàng Dũng
Giám đốc
BSCK1. Dương Hoàng Dũng
Tác giả bài viết: Trần Thị Thanh Hoàng Tùng
Nguồn tin: benhvientinhbien.vn