Tai xỉu md5 - Sic Bo trực tuyến có thể được đổi thành tiền thật

KHUNG GIÁ VIỆN PHÍ NĂM 2015

 
Thủ thuật      
               
Tên cận lâm sàng Đvt Thanh
BHYT
Giá
BHYT
Giá
dân
Giá
dịch vụ
Giá
USD
AP01 Áp lạnh cổ tử cung lần   20,000 20,000 20,000 0.0
BA01 Bấm gai xương trên hai ổ răng lần X 80,000 80,000 80,000 0.0
BO10 Bóc nang tuyến  Bartholin lần   150,000 150,000 150,000 0.0
BO12 Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản Lần   200,000 200,000 200,000 0.0
CA14 Cắt bỏ tinh hoàn lần X 100,000 100,000 100,000 0.0
CA18 Cắt chỉ Lần   32,000 32,000 32,000 0.0
CA21 Cắt đường  rò mông lần   120,000 120,000 120,000 0.0
CA23 Cắt Phymosis ( bao qui đầu ) lần X 126,000 126,000 126,000 0.0
CA26 Cắt polype mũi 1 bên Lần   200,000 200,000 200,000 0.0
CA27 Cắt Poype cổ tử cung lần X 1,008,000 1,008,000 1,008,000 0.0
CA08 Cắt và khâu tầng sinh môn lần X 200,000 200,000 200,000 0.0
CH10 Chích chắp/ lẹo Lần X 40,000 40,000 40,000 0.0
CH12 Chích rạch vành tai lần   15,000 15,000 15,000 0.0
CH14 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi Lần X 68,000 68,000 68,000 0.0
CH19 Chọc dò tủy sống Lần X 35,000 35,000 35,000 0.0
CH20 Chọc hút dịch vành tai lần   15,000 15,000 15,000 0.0
CH22 Chọc rữa màng phổi lần   91,000 91,000 91,000 0.0
CO03 Cố định tạm thời gãy xương  hàm ( băng cố định , buộc chỉ thép ) lần X 100,000 100,000 100,000 0.0
DA01 Dẫn lưu áp-xe ổ bụng ( phần phụ , tồn lưu ) lần   200,000 200,000 200,000 0.0
DA07 Đặt ống dẫn lưu màng phổi Lần X 80,000 80,000 80,000 0.0
DA08 Đặt sonde dạ dày Lần   50,000 50,000 50,000 0.0
DE02 Đẻ chỉ huy lần   200,000 200,000 200,000 0.0
DE03 Đẻ thường ngôi chỏm lần X 368,000 368,000 368,000 0.0
DO10 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc Laser Lần   42,000 42,000 42,000 0.0
DO01 Đo khúc xạ máy lần X 5,000 5,000 5,000 0.0
DO06 Đo thính lực đơn âm lần   30,000 30,000 30,000 0.0
DO08 Đo tim thai bằng Doppler lần   25,000 25,000 25,000 0.0
DO11 Đốt điện nốt ruồi, mụn cóc, sẩn cục, u vàng, u nhú sing dục (4-5 thương tổn) lần X 248,000 248,000 248,000 0.0
GI01 Forceps hoặc Giác hút sản khoa Lần X 371,000 371,000 371,000 0.0
GA01 Gắn lại chụp , cầu ( 01 đơn vị ) lần   45,000 45,000 45,000 0.0
HU05 Hút xoang dưới áp lực lần X 20,000 20,000 20,000 0.0
HU07 Huyết tụ thành nang lần   1,000,000 1,000,000 1,000,000 0.0
KH12 Khâu  thứ cấp da vết mổ lần   50,000 50,000 50,000 0.0
KH14 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách-gây tê(bao gồm chỉ khâu) lần X 375,000 375,000 375,000 0.0
KH15 Khâu gân gót lần   50,000 50,000 50,000 0.0
PH69 khí dung lần X 8,000 8,000 8,000 0.0
LA03 Làm thuốc âm đạo lần X 5,000 5,000 5,000 0.0
LA04 Làm thuốc thanh quản / tai (không tính tiền thuốc) lần X 15,000 15,000 15,000 0.0
LA05 Lấy cao răng  và đánh bóng một vùng/ một hàm lần X 45,000 45,000 45,000 0.0
LA08 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) lần X 23,000 23,000 23,000 0.0
LA13 Lấy dị vật kết mạc nông, một mắt Lần X 23,000 23,000 23,000 0.0
LA19 Lấy dị vật trong cơ lần   150,000 150,000 150,000 0.0
LA20 Lấy dị vật trong mũi có gây mê Lần   30,000 30,000 30,000 0.0
LA22 Lấy dị vật trong mũi không gây mê Lần   100,000 100,000 100,000 0.0
LA24 Lấy dị vật trong tai Lần   60,000 60,000 60,000 0.0
LA25 Lấy nút biểu bì ống tai lần X 25,000 25,000 25,000 0.0
LA26 Lấy sạn vôi kết mạc lần   10,000 10,000 10,000 0.0
LA27 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang lần X 2,268,000 2,268,000 2,268,000 0.0
LA28 Lấy u lành dưới 03 cm lần X 320,000 320,000 320,000 0.0
LA29 Lấy u lành trên 03 cm lần X 400,000 400,000 400,000 0.0
MO02 Mỡ bụng thám sát lần   500,000 500,000 500,000 0.0
MO03 Mở khí quản (bao gồm ống Canuyn) lần X 396,000 396,000 396,000 0.0
MO04 Mở màng phổi thiểu dẫn lưu khí,dịch màng phổi = sonde Lần   200,000 200,000 200,000 0.0
NA03 Nắn bó bột bàn chân/ bàn tay  (bột liền) lần X 98,000 98,000 98,000 0.0
NA05 Nắn bó bột xương cẳng chân (bột liền) lần X 116,000 116,000 116,000 0.0
NA07 Nắn bó bột xương cẳng tay  (bột liền) lần X 116,000 116,000 116,000 0.0
NA09 Nắn bó bột Xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) lần X 385,000 385,000 385,000 0.0
NA15 Nắn trật khớp háng (bột liền) lần X 490,000 490,000 490,000 0.0
NA12 Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) lần X 116,000 116,000 116,000 0.0
NA16 Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm(bột liền) Lần X 165,000 165,000 165,000 0.0
NA18 Nắn trật khớp vai (bột liền) lần X 158,000 158,000 158,000 0.0
NA20 Năn, bó gãy xương đòn Lần X 40,000 40,000 40,000 0.0
NA10 Nắn, bó gãy xương gót lần X 40,000 40,000 40,000 0.0
NA11 Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mỗ lần X 40,000 40,000 40,000 0.0
NA26 Nạo phá thai bệnh lý , nạo thai do mỗ củ , nạo thai khó lần   100,000 100,000 100,000 0.0
NA28 Nạo thai do mổ cũ Lần   74,000 74,000 74,000 0.0
NA30 Nạo túi sợi  01 Sextant lần   30,000 30,000 30,000 0.0
NA32 Nạo VA lần   100,000 100,000 100,000 0.0
NH01 Nhéc meche  mũi lần X 40,000 40,000 40,000 0.0
NH02 Nhét bấc mũi sau cầm máu lần X 50,000 50,000 50,000 0.0
NH03 Nhét bấc mũi trước cầm máu lần X 20,000 20,000 20,000 0.0
NH04 Nhổ chân răng lần X 100,000 100,000 100,000 0.0
NH13 Nhổ răng mọc lạc chổ lần X 200,000 200,000 200,000 0.0
NH37 Nhổ răng số 8 bình thường Lần X 95,000 95,000 95,000 0.0
PH60 Nhổ răng số 8 có biến chứng khích hàm Lần X 171,000 171,000 171,000 0.0
NO05 Nội xoay thai lần   300,000 300,000 300,000 0.0
NO06 Nong niệu đạo và đặt thông đái (bao gồm sonde) lần X 102,000 102,000 102,000 0.0
NO07 Nông vòi nhĩ lần   10,000 10,000 10,000 0.0
PH02 Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc (không tính tiền thuốc) Lần X 109,000 109,000 109,000 0.0
PH12 Phẩu thuật cắt thừa ngón lần   150,000 150,000 150,000 0.0
PH14 Phẩu thuật dẫn lưu  màng bụng  ( chưa tính van nhân tạo ) lần   1,600,000 1,600,000 1,600,000 0.0
PH25 Phẩu thuật mộng ghép kết mạc tự thân lần   500,000 500,000 500,000 0.0
PH26 Phẩu thuật nang bao hoạt dịch lần   100,000 100,000 100,000 0.0
PH68 Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ Lần   10,000 10,000 10,000 0.0
RA01 Rạch ápxe dẫn lưu ngoài miệng lần X 35,000 35,000 35,000 0.0
RA02 Rạch Ápxe trong miệng lần X 35,000 35,000 35,000 0.0
RA03 Răng  giả cố định một chụp thép cầu nhựa lần   500,000 500,000 500,000 0.0
RA04 Răng  giả cố định một trụ thép lần   400,000 400,000 400,000 0.0
RA05 Răng chốt  đơn giản lần   60,000 60,000 60,000 0.0
RA06 Răng chốt đúc lần   80,000 80,000 80,000 0.0
RA07 Răng giả cố định  cầu  nhựa 03 đơn vị lần   220,000 220,000 220,000 0.0
RA08 Răng sâu ngà lần   100,000 100,000 100,000 0.0
RA09 Răng viêm tuỷ hồi phục lần   150,000 150,000 150,000 0.0
RU04 Rửa dạ dày ( vị trí VI tiêu hóa bụng ) Lần   100,000 100,000 100,000 0.0
RU05 Rữa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín lần   500,000 500,000 500,000 0.0
RU06 Rửa tai , rửa xoang , xông họng lần X 15,000 15,000 15,000 0.0
RU07 Rút đinh / tháo phương tiện kết hợp xương lần   900,000 900,000 900,000 0.0
SA01 Sanh chỉ huy Lần   200,000 200,000 200,000 0.0
SI11 Sinh thiết vòm mũi họng lần   25,000 25,000 25,000 0.0
SO02 Soi cổ tử cung lần X 35,000 35,000 35,000 0.0
SO03 Soi đáy mắt Lần X 20,000 20,000 20,000 0.0
TA01 Tập do cứng khớp Lần   12,000 12,000 12,000 0.0
TA02 Tẩy tàn nhang , nốt ruồi lần   50,000 50,000 50,000 0.0
TA03 Tẩy trắng răng 01 hàm  ( có máng )  đã bao gồm thuốc tẩy trắng răng lần   900,000 900,000 900,000 0.0
TA04 Tẩy trắng răng 02 hàm  ( có máng )  đã bao gồm thuốc tẩy trắng răng lần   1,000,000 1,000,000 1,000,000 0.0
TE10 Test lấy da (Prick test) Lần X 20,000 20,000 20,000 0.0
TH02 Tháo bột khác Lần X 27,000 27,000 27,000 0.0
TH03 Tháo cắt cầu răng  của răng giả lần   32,000 32,000 32,000 0.0
TH04 Tháo DCTC khó , khâu vòng CTC lần   60,000 60,000 60,000 0.0
TH05 Thắt các búi trĩ hậu môn Lần   50,000 50,000 50,000 0.0
TH13 Theo dõi tim thai và cơn go TC bằng Monitoring lần X 50,000 50,000 50,000 0.0
TH15 Thở máy 01 ngày điều trị Lần X 294,000 294,000 294,000 0.0
TH17 Thoát vị  nghẽn lần   1,000,000 1,000,000 1,000,000 0.0
TH18 Thoát vị  thường lần   500,000 500,000 500,000 0.0
TH29 Thông đái (bệnh viện huyện, PKKV) bao gồm cả sonde lần X 58,000 58,000 58,000 0.0
TH25 Thông lệ đạo hai mắt Lần X 52,000 52,000 52,000 0.0
TH28 Thông lệ đạo một mắt lần X 31,000 31,000 31,000 0.0
TH30 Thông vòi nhĩ Lần X 30,000 30,000 30,000 0.0
TH32 Thử kính loạn thị Lần   5,000 5,000 5,000 0.0
TH38 Thử thị lực đơn gian Lần   5,000 5,000 5,000 0.0
TH39 Thử thị lực đơn giản lần   5,000 5,000 5,000 0.0
TH40 Thủ thuật  loại II  áp dụng cho các loại không có trong khung giá lần   70,000 70,000 70,000 0.0
TH41 Thủ thuật loại I Lần   700,000 700,000 700,000 0.0
TH42 Thủ thuật loại I áp dụng cho các loại thủ thuật không có trong khung giá lần   120,000 120,000 120,000 0.0
TH43 Thủ thuật loại II Lần   450,000 450,000 450,000 0.0
TH44 Thủ thuật loại III Lần   200,000 200,000 200,000 0.0
TH45 Thụt tháo phân (bệnh viện huyện, PKKV) lần X 36,000 36,000 36,000 0.0
TH46 Thủy châm (không kể tiền thuốc) Lần X 18,000 18,000 18,000 0.0
TH47 Thủy trị liệu (cả thuốc) Lần   50,000 50,000 50,000 0.0
TI02 Tiêm dưới kết mạc, một mắt Lần   10,000 10,000 10,000 0.0
TI03 Tiêm hậu nhãn cầu một mắt lần   10,000 10,000 10,000 0.0
TI04 Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt Lần   10,000 10,000 10,000 0.0
TR03 Trích  Áp-xe  Bartholin lần   80,000 80,000 80,000 0.0
TR04 Trích áp-xe tuyến vú lần   50,000 50,000 50,000 0.0
TR06 Trích màng nhĩ Lần   30,000 30,000 30,000 0.0
TR10 Triệt sản các loại lần X 1,008,000 1,008,000 1,008,000 0.0
VE01 Vết thương phần mềm  tổn thương nông  < 10 cm lần X 109,000 109,000 109,000 0.0
VE02 Vết thương phần mềm  tổn thương nông > 10 cm lần X 140,000 140,000 140,000 0.0
VE03 Vết thương phần mềm  tổn thương sâu  < 10 cm lần X 147,000 147,000 147,000 0.0
VE04 Vết thương phần mềm  tổn thương sâu > 10 cm lần X 161,000 161,000 161,000 0.0
VE05 Vết thương phần mềm nông < 05 cm lần X 102,000 102,000 102,000 0.0
VE06 Vết thương phần mềm nông > 05 cm lần X 140,000 140,000 140,000 0.0
VE07 Vết thương phần mềm sâu < 05 cm lần X 133,000 133,000 133,000 0.0
VE08 Vết thương phần mềm sâu > 05 cm lần X 175,000 175,000 175,000 0.0
VI02 Viêm ruột thừa lần   500,000 500,000 500,000 0.0
VI03 Viêm ruột thừa mủ lần   1,000,000 1,000,000 1,000,000 0.0
XO03 Xoa bóp, bấm huyệt Lần X 20,000 20,000 20,000 0.0
DI46 Điện châm bệnh viện huyện lần X 35,000 35,000 35,000 0.0
HO05 Hồng ngoại lần X 16,000 16,000 16,000 0.0
LA31 Lase châm lần X 16,000 16,000 16,000 0.0
LA32 Lase chiếu ngoài lần X 10,000 10,000 10,000 0.0
TA05 Tập vận động toàn thân (30 phút) lần X 15,000 15,000 15,000 0.0
CA22 Cắt may tầng sinh môn Lần   200,000 200,000 200,000 0.0
TA06 Tập vận động đoạn chi (30 phút) lần X 15,000 15,000 15,000 0.0
TI27 Tiền HSBA(không thanh BH) Bộ   5,000 5,000 5,000 0.0
TU01 Túi đựng dụng cụ vô khuẩn(Không thanh BH) Túi   10,000 10,000 10,000 0.0
DA04 Đặt DCTC , Tháo DCTC  ( Thủ thuật thường ) lần   15,000 15,000 15,000 0.0
DO17 Đốt sẹo lồi , xấu , vết chai , mụn , thịt dư lần   130,000 130,000 130,000 0.0
TH50 Tháo vòng thường lần   15,000 15,000 15,000 0.0
KE03 Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp lần X 18,000 18,000 18,000 0.0
TI50 Tiền HSBA lần   5,000 5,000 5,000 0.0
NE01 Nẹp gỗ 30cm cây   15,000 15,000 15,000 0.0
NE02 Nẹp gỗ 40cm cây   22,000 22,000 22,000 0.0
NE03 Nẹp gỗ 50cm cây   24,000 24,000 24,000 0.0
NE04 Nẹp gỗ 70cm cây   32,000 32,000 32,000 0.0
NE05 Nẹp gỗ 90cm cây   41,000 41,000 41,000 0.0
NE06 Nẹp gỗ 120cm cây   55,000 55,000 55,000 0.0
DA09 Đặt nội khí quản lần X 291,000 291,000 291,000 0.0
DO20 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm lần X 368,000 368,000 368,000 0.0
DO21 Đỡ đẻ ngôi ngược lần X 406,000 406,000 406,000 0.0
NA35 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ lần X 172,000 172,000 172,000 0.0
HU10 Hút buồng tử cung do rong kinh lần X 74,000 74,000 74,000 0.0
DO22 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên lần X 448,000 448,000 448,000 0.0
NH67 Nhổ răng sửa/chân răng sữa lần X 19,000 19,000 19,000 0.0
TH54 Thông tiểu (Không thanh BH) Lần   58,000 58,000 58,000 0.0
NA37 Nạo phá thai to (vị trí Ĩ phụ sản) lần   200,000 200,000 200,000 0.0
NG11 Ngôn ngữ trị liệu lần X 10,000 10,000 10,000 0.0
KY01 Kỷ thuật di động khớp - trượt khớp lần X 3,000 3,000 3,000 0.0
KE02 Kéo dãn cột sống cổ bằng tay, bằng máy hay bàn kéo lần X 10,000 10,000 10,000 0.0
DI45 Điện xung lần X 18,000 18,000 18,000 0.0
CH69 Chọc hút khí màng phổi lần X 60,000 60,000 60,000 0.0
CH70 Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ để chẩn đoán (FNA) lần X 200,000 200,000 200,000 0.0
TH57 Thay rữa hệ thống dẫn lưu màng phổi lần X 38,000 38,000 38,000 0.0
RU10 Rữa bàng quang (chưa bao gồm hóa chất) lần X 82,000 82,000 82,000 0.0
BO18 Bơm rữa bàng quang lấy máu cục do chảy máu lần X 252,000 252,000 252,000 0.0
CA33 Cấp cứu ngừng tuần hoàn (bao gồm cả bóng dùng nhiều lần) lần X 203,000 203,000 203,000 0.0
CH71 Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm lần X 73,000 73,000 73,000 0.0
MO17 Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) lần X 154,000 154,000 154,000 0.0
DA11 Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 2 nòng (bao gồm cả chi phí Catheter 2 nòng) lần X 721,000 721,000 721,000 0.0
DA12 Đặt sonde hậu môn lần X 20,000 20,000 20,000 0.0
SO14 Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp lần   200,000 200,000 200,000 0.0
CH72 Choáng điện cấp cứu có hiệu quả lần   120,000 120,000 120,000 0.0
CA34 Cấp cứu người bệnh mới vào viện ngạt thở có kết quả lần   120,000 120,000 120,000 0.0
DA13 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
DA14 Đặt ống thông dạ dày (vị trí XII Hồi sức cấp cứu - chống độc)     50,000 50,000 50,000 0.0
SO15 Sốc diện cấp cứu có hiệu quả lần X 882,000 882,000 882,000 0.0
PH79 Phong bế đám rối thần kinh cánh tay, đùi, khuỷu tay để giảm đau lần X 252,000 252,000 252,000 0.0
KH25 Khâu vết thương mạch máu chi lần X 2,268,000 2,268,000 2,268,000 0.0
KH26 khâu kín vết thương thủng ngực lần X 1,008,000 1,008,000 1,008,000 0.0
KH27 Khâu lại vết phẩu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn lần X 1,008,000 1,008,000 1,008,000 0.0
TH58 Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm lần X 42,000 42,000 42,000 0.0
TH59 Thay băng vết thương chiều dài trên 15 - 30 cm lần X 56,000 56,000 56,000 0.0
TH60 Thay băng vết thương chiều dài trên 30 -< 50 cm lần X 74,000 74,000 74,000 0.0
TH61 Thay băng vết thương chiều dài < 30 cm nhiễm trùng lần X 81,000 81,000 81,000 0.0
TH62 Thay băng vết thương chiều dài dài 30 - 50 cm nhiễm trùng lần X 112,000 112,000 112,000 0.0
TH63 Thay băng vết thương chiều dài dưới >50cm nhiễm trùng lần X 133,000 133,000 133,000 0.0
TH64 Tháo bột: cột sống / lưng / khớp hang / xương đùi / xương chậu lần X 32,000 32,000 32,000 0.0
MO18 Mổ cắt u bả đậu vùng đầu, mặt, cổ gây tê lần X 184,000 184,000 184,000 0.0
KH28 khâu phục hồi các vết thương phần mềm do chấn thương từ 2-4cm (vùng hàm mặt) lần X 1,008,000 1,008,000 1,008,000 0.0
CA36 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết dơn giản khâu cầm máu (NHI) lần X 567,000 567,000 567,000 0.0
CA37 Cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay (NHI) lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
CH73 Chích, rạch Ápxe phần mềm lớn (NHI) lần X 557,000 557,000 557,000 0.0
CA38 Cắt u nang bao hoạt dịch lần   800,000 800,000 800,000 0.0
PH80 Phẩu thuật viêm mủ khớp, không sai khớp (nhi) lần   1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
PH81 Phẩu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch lần X 1,008,000 1,008,000 1,008,000 0.0
PH82 Phẩu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động lần X 1,008,000 1,008,000 1,008,000 0.0
TH65 Tháo bỏ các ngón tay, ngón chân lần X 1,008,000 1,008,000 1,008,000 0.0
TH66 Tháo đốt bàn lần X 1,008,000 1,008,000 1,008,000 0.0
TH67 Tháo khớp cổ tay lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
TH68 Tháo khớp khuỷu lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
TH69 Tháo khớp gối lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
CA39 Cắt cụt cẳng chân lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
CA40 Cắt cụt cẳng tay lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
PH83 Phẩu thuật vết thương phần mềm > 10cm lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
RU11 Rút đinh các loại lần   200,000 200,000 200,000 0.0
CA41 Cắt u lành phần mềm đường kính bằng và trên 5 cm lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
DO23 Đo nhãn áp lần X 14,000 14,000 14,000 0.0
DO24 Đo thị lực khách quan lần X 30,000 30,000 30,000 0.0
SO16 Sơ cứu vết thương bỏng mắt lần X 252,000 252,000 252,000 0.0
CA42 Cắt bỏ chắp có bọc lần X 708,000 708,000 708,000 0.0
NE07 Nẹp bột các loại không nắn lần X 252,000 252,000 252,000 0.0
CA43 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 5 cm lần X 1,008,000 1,008,000 1,008,000 0.0
CA44 Cắt u nhỏ phần mềm, đường kính  trên 3 cm (vùng hàm mặt) lần X 639,000 639,000 639,000 0.0
CA45 Cắt u bao gân lần X 126,000 126,000 126,000 0.0
CA46 Cắt bỏ các nốt ruồi, hạt cơm, u gai lần X 1,008,000 1,008,000 1,008,000 0.0
PH84 Phẩu thuật thừa ngón lần X 150,000 150,000 150,000 0.0
NA39 Nắn trật khớp háng (bột liền) lần X 490,000 490,000 490,000 0.0
NA40 Nắn gãy và trật khớp khuỷu (vị trí XI chấn thương chỉnh hình) lần   200,000 200,000 200,000 0.0
NA41 Nắn bó gãy xương đòn lần X 40,000 40,000 40,000 0.0
BO19 Bột cánh cẳng bàn tay có kéo nắn (NHI) lần   200,000 200,000 200,000 0.0
BO20 Bột cánh cẳng bàn tay (NHI) lần   150,000 150,000 150,000 0.0
CA47 Cắt lọc vết thương gãy xương hỡ, nắn chỉnh có cố định tạm thời lần X 2,268,000 2,268,000 2,268,000 0.0
BO21 Bột ngực vai cánh tay có kéo nắn (NHI) lần X 502,000 502,000 502,000 0.0
BO22 Bột đùi cẳng bàn chân có kéo nắn (NHI) lần X 458,000 458,000 458,000 0.0
NA42 Nắn gãy trên lồi cầu xương cán tay trẻ em độ III và độ IV lần X 882,000 882,000 882,000 0.0
NA43 Nắn trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng lần X 882,000 882,000 882,000 0.0
NA45 Nắn gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng lần X 882,000 882,000 882,000 0.0
NA46 nắn gãy xương đùi trẻ em lần X 882,000 882,000 882,000 0.0
NA47 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles lần X 882,000 882,000 882,000 0.0
NA48 Nắn bó giai đoạn trong cơ quan vận động lần X 882,000 882,000 882,000 0.0
NA49 Nắn bó giai đoạn trong hội chứng Volkmann lần X 882,000 882,000 882,000 0.0
CH75 Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống lần X 882,000 882,000 882,000 0.0
GA06 Gãy nền xương bàn 1 và Bennet lần X 882,000 882,000 882,000 0.0
CA48 Cắt u da đầu lành, đường kính trên 5cm lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
CA49 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 2-5cm lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
RA11 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu lần X 1,008,000 1,008,000 1,008,000 0.0
CA50 Cắt u da đầu lành tính đường kính < 2cm lần X 1,008,000 1,008,000 1,008,000 0.0
KH29 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu - cổ lần X 1,008,000 1,008,000 1,008,000 0.0
NA50 Nạo ápxe lạnh hố lưng lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
CH76 Chọt hút máu tụ da đầu(vị trí phần II thần kinh sọ não) lần X 70,000 70,000 70,000 0.0
CA51 Cắt đoạn ruột non lần X 2,268,000 2,268,000 2,268,000 0.0
PH85 Phẩu thuật thoát vị bẹn (NHI) lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
CA52 Cắt ruột thừa ở vị trí bình thường lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
TH70 Thay băng bỏng ( một lần) lần X 75,000 75,000 75,000 0.0
HO06 Hồi sức sơ sinh ngạt ( vị trí iX phụ sản) lần   120,000 120,000 120,000 0.0
NG13 Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm lần   368,000 368,000 368,000 0.0
PH88 Phẩu thuật lấy thai lần hai trở lên lần X 1,120,000 1,120,000 1,120,000 0.0
MO19 Mổ lấy thai + cắt tử cung bán phần lần X 2,268,000 2,268,000 2,268,000 0.0
MO20 mổ lấy thai + bóc nhân xơ tử cung lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
HU11 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai lần X 882,000 882,000 882,000 0.0
LA33 Lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật lần X 2,268,000 2,268,000 2,268,000 0.0
LA34 Lấy thai trong bệnh đặc biệt: tim, thận, gan lần X 2,268,000 2,268,000 2,268,000 0.0
VI04 Viêm phúc mạc do áp xe phần phụ lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
BO23 Bóc nhân xơ tử cung lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
PH89 Phẩu thuật nang buồn trứng xuất huyết lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
TR11 Trích rạch  Ápxe sau thành họng (gây tê) lần X 104,000 104,000 104,000 0.0
LA35 Lấy dị vật tai ngoài đơn giãn lần X 60,000 60,000 60,000 0.0
PH90 Phá thai từ 13-22 tuần bằng thuốc (không tính thuốc) lần X 301,000 301,000 301,000 0.0
KH30 Khâu tử cung do nạo thủng lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
CH77 Chích ápxe tầng sinh môn lần X 1,008,000 1,008,000 1,008,000 0.0
KH31 Khâu tầng sinh môn rách phức tạp tới cơ vòng lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
DA15 Đặt/ tháo dụng cụ tử cung lần X 15,000 15,000 15,000 0.0
LA37 Lấy sỏi bàng quang lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
LA38 Lấy máu truyền lại qua lọc thô ( truyền máu hoàn hồi) lần X 882,000 882,000 882,000 0.0
DA16 Dẫn lưu ápxe gan lần X 1,008,000 1,008,000 1,008,000 0.0
DA17 Dẫn lưu dịch màng bụng ( vị trí XII Hồi sức cấp cứu-chống độc) lần   70,000 70,000 70,000 0.0
CA54 Cắt bỏ những u nhỏ, Cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da lần X 126,000 126,000 126,000 0.0
CH81 Chích rạch nhọt, Ápxe dẫn lưu nhỏ lần X 74,000 74,000 74,000 0.0
CH82 Chọt hút hạch hoặc u lần X 41,000 41,000 41,000 0.0
KH35 Khâu lại da vết phẩu thuật, sau nhiễm khuẩn (khâu lại vết mổ thì hai) lần X 1,008,000 1,008,000 1,008,000 0.0
NA51 Nắn bó bột xương cánh tay  (bột liền)   X 116,000 116,000 116,000 0.0
NA52 Nắn gãy mâm chày, bột đùi cẳng bàn chân lần X 882,000 882,000 882,000 0.0
NA53 Nắn trong bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay lần X 882,000 882,000 882,000 0.0
CH83 Chọt hút máu tụ khớp gối, bó bột ống lần X 882,000 882,000 882,000 0.0
CH84 Chọc hút máu tụ da đầu (vị trí phần II thần kinh sọ não) lần   70,000 70,000 70,000 0.0
CH85 Chọt hút Ápxe qua siêu âm ( vị trí VI tiêu hóa-bụng) lần   200,000 200,000 200,000 0.0
CH86 Chích Ápxe thành bụng (vị trí tiêu hóa-bụng) lần   100,000 100,000 100,000 0.0
VO04 Vỡ ruột non lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
TH71 Thương hàn thủng ruột (phụ lục 2) lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
AP02 Ápxe phúc mạc thành sau (phụ lục 2) lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
CA55 Cắt u mạc treo không cắt ruột lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
PH93 Phẩu thuật viêm phúc mạc ruột thừa lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
CA56 Cắt ruột thừa kem túi Meckel lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
DA18 Dẫn lưu ápxe ruột thừa lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
CA57 Cắt ruột thừa ở vị trí bất thường lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
PH95 Phẩu thuật nang thừng tinh một bên (NHI) lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
KH36 Khâu lại bục thành bụng đơn thuần lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
PH96 Phẩu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường (Ghép, Bassini, Mac-vay, Shoudice, đặt mãnh ghép)   X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
DA19 Dẫn lưu Ápxe hậu môn đơn giản lần X 1,008,000 1,008,000 1,008,000 0.0
LA39 Lấy sỏi niệu quản lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
PH97 Phẩu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn lần   1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
CA58 Cắt u nang thừng tinh lần X 1,008,000 1,008,000 1,008,000 0.0
CA59 Cắt u sùi đầu miệng sáo lần X 1,008,000 1,008,000 1,008,000 0.0
CA60 Cắt u lành dương vật lần X 1,008,000 1,008,000 1,008,000 0.0
CA61 Cắt túi thừa niệu đạo lần X 1,008,000 1,008,000 1,008,000 0.0
PH99 Phẩu thuật thoát vị môi lớn (phụ lục) lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
MO22 Mỡ rộng lỗ sáo lần   400,000 400,000 400,000 0.0
CA62 Cắt hoại tử tiếp tuyến trên 10-15% diện tích cơ thể lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
CA63 Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 10% diện tích cơ thể lần X 1,008,000 1,008,000 1,008,000 0.0
CA64 Cắt lọc da, cơ, cân từ 3-5% diện tích cơ thể lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
CA65 Cắt lọc da, cơ, cân trên  3% diện tích cơ thể lần X 1,008,000 1,008,000 1,008,000 0.0
CA66 Cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể (nhi) lần X 1,008,000 1,008,000 1,008,000 0.0
CA67 Cắt lọc da, cơ, cân từ 1-3% diện tích cơ thể (nhi) lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
CA68 Cắt hoại tử tiếp tuyến từ 3-8% diện tích cơ thể (nhi) lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
CA69 Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 3% diện tích cơ thể (nhi) lần X 1,008,000 1,008,000 1,008,000 0.0
NG14 Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm (vị trí IX phụ sản) lần   200,000 200,000 200,000 0.0
XO04 Xoắn hoặc cắt polyp âm hộ, âm đạo, cổ tử cung lần X 215,000 215,000 215,000 0.0
CA70 Cắt toàn bộ tử cung đường bụng lần X 2,268,000 2,268,000 2,268,000 0.0
CA71 Cắt một nữa tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính lần X 2,268,000 2,268,000 2,268,000 0.0
CA72 Cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị trong chảy máu thứ phát sau phẩu thuật sản khoa lần X 2,268,000 2,268,000 2,268,000 0.0
CA73 Cắt bỏ âm đạo đơn thuần lần X 1,268,000 1,268,000 1,268,000 0.0
KH37 Khâu vết thương lớn tầng sinh môn kèm rách cơ tròn, làm hậu môn nhân t lần X 2,268,000 2,268,000 2,268,000 0.0
CH87 Chọc túi cùng Douglas lần X 567,000 567,000 567,000 0.0
DA20 Dẫn lưu túi cùng Douglas lần X 882,000 882,000 882,000 0.0
CH88 Chích Ápxe tuyến vú lần X 84,000 84,000 84,000 0.0
SI15 Sinh thiết cổ tử cung, âm đạo lần X 461,000 461,000 461,000 0.0
TR12 Triệt sản qua đường rạch nhỏ sau nạo thai lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
TH72 Tháo dụng cụ tử cung khó lần X 567,000 567,000 567,000 0.0
PH105 Phá thai to lần   350,000 350,000 350,000 0.0
HU12 Hút thai dưới 12 tuần lần X 50,000 50,000 50,000 0.0
NA54 Nạo hút thai trứng lần X 50,000 50,000 50,000 0.0
TR13 Trích Ápxe tuyến Bartholin lần X 80,000 80,000 80,000 0.0
BO24 Bóc nang tuyến Bartholin lần X 150,000 150,000 150,000 0.0
DO25 Đo Javal (đo tật khúc xạ bằng máy) lần X 14,000 14,000 14,000 0.0
KH38 Khâu vành tai rách sau chấn thương lần X 882,000 882,000 882,000 0.0
CH89 Chích nhọt ống tai ngoài lần X 252,000 252,000 252,000 0.0
CA74 Cắt polype mũi 2 bên lần   400,000 400,000 400,000 0.0
RU13 Rữa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) lần X 27,000 27,000 27,000 0.0
LA45 Lấy một phần răng vỡ (phụ lục 2) lần X 252,000 252,000 252,000 0.0
KK01 Khâu vết thương phần mềm nông dài < 5cm lần X 102,000 102,000 102,000 0.0
KH39 Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5cm lần X 140,000 140,000 140,000 0.0
KH40 Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5cm lần X 133,000 133,000 133,000 0.0
KH41 Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5 cm lần X 175,000 175,000 175,000 0.0
NA55 Nắn trật khớp thái dương hàm lần X 15,000 15,000 15,000 0.0
CA75 Cắt bỏ các nốt ruồi, hạt cơm, u gai (da liểu) lần X 252,000 252,000 252,000 0.0
DI49 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện, plasma, lase CO 2 ( tính chó - 5 thương tổn) lần X 88,000 88,000 88,000 0.0
CA76 Cắt lọc da, cơ, cân trên  3% diện tích cơ thể (nhi) lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
CO08 Cố điịnh gãy xương sườn lần X 30,000 30,000 30,000 0.0
CH91 Chữa cứng dương vật lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
LA46 Làm lại thành âm đạo lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
CA77 Cắt u nang vú hay u vú lành lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
CA78 Cắt u vú nhỏ lần X 1,008,000 1,008,000 1,008,000 0.0
CA79 Cắt u thành âm đạo lần X 1,008,000 1,008,000 1,008,000 0.0
MO23 Mổ cắt u bả đậu vùng đầu, mặt, cổ gây mê lần X 596,000 596,000 596,000 0.0
DO26 Đốt họng hạt lần X 25,000 25,000 25,000 0.0
CA80 Cắt nang răng đường kính dưới 2cm lần   599,000 599,000 599,000 0.0
Phẫu thuật      
               
PH07 Bóc nang âm đạo, tầng sinh môn, nhân chorio âm đạo Lần X 1,008,000 1,008,000 1,008,000 0.0
CA09 Cắt amidan Lần   124,000 124,000 124,000 0.0
CH23 Chọc rữa xoang hàm (một lần) Lần   15,000 15,000 15,000 0.0
KH16 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần Lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
MO08 Mỗ viêm ruột thùa mủ Lần   700,000 700,000 700,000 0.0
PH09 Phẩu thuật cắt lợi trùm lần X 45,000 45,000 45,000 0.0
PH13 Phẩu thuật chửa ngoài tử cung vỡ, có choáng lần X 2,268,000 2,268,000 2,268,000 0.0
MO01 Phẩu thuật lấy thai lần đầu Lần X 1,085,000 1,085,000 1,085,000 0.0
PH23 Phẩu thuật loại II  áp dụng cho các loại phẩu thuật không có trong khung giá lần   1,000,000 1,000,000 1,000,000 0.0
PH24 Phẫu thuật loại III Lần   800,000 800,000 800,000 0.0
PH27 Phẩu thuật nhổ răng đơn giản Lần X 60,000 60,000 60,000 0.0
PH56 Phẩu thuật nhổ răng khó Lần X 100,000 100,000 100,000 0.0
PH61 Phẩu thuật sỏi bằng quang Lần   600,000 600,000 600,000 0.0
MO07 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn lần   1,008,000 1,008,000 1,008,000 0.0
PH63 Phẫu thuật u nang buồng trứng Lần X 380,000 380,000 380,000 0.0
TH19 Thoát vị bẹn không nghẽn Lần   500,000 500,000 500,000 0.0
TR07 Trích rạch apxe Amiđan Lần   104,000 104,000 104,000 0.0
PH92 Phẩu thuật xuất huyết nội mạc do rách mạc teo lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
PH94 Phẩu thuật Ápxe ruột thừa ở giữa bụng lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
MO21 Mở bụng tham dò lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
PH98 Phẩu thuật Ápxe tuyến tiền liệt lần X 1,008,000 1,008,000 1,008,000 0.0
PH101 Phẩu thuật cấp cứu vỡ bàng quang lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
PH91 Phẩu thuật thoát vị bẹn thắt (Ghép, Bassini, Mac-vay, Shoudice, đặt mãnh ghép) lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
PH100 Phẩu thuật tràn dịch màng tinh hoàn lần   1,008,000 1,008,000 1,008,000 0.0
RA12 Rạch rộng thắt nghẹt bao quy đầu/ nong bao quy đầu (trẻ em) lần X 378,000 378,000 378,000 0.0
LA40 Lấy thai trong bệnh đặc biệt: tim, thận, gan lần X 2,268,000 2,268,000 2,268,000 0.0
PH102 Phẩu thuật u nang buồng trứng xoắn lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
LA41 Lấy khối máu tụ thành nang lần X 2,268,000 2,268,000 2,268,000 0.0
LA42 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn lần X 1,008,000 1,008,000 1,008,000 0.0
LA43 Lấy máu tụ tầng sinh môn lần X 1,008,000 1,008,000 1,008,000 0.0
PH103 Phẩu thuật vết thương tầng sinh môn lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
LA44 Lấy vòng trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
PH104 Phẩu thuật LeFrot lần X 1,260,000 1,260,000 1,260,000 0.0
PH106 Phẩu thuật u nang buồng trứng lần X 380,000 380,000 380,000 0.0
PH107 Phẩu thuật chửa ngoài tử cung lần X 500,000 500,000 500,000 0.0
PH108 Phẩu thuật nạo vét sụn vành tai lần X 997,000 997,000 997,000 0.0
RA13 Rạch ápxe trong miệng lần X 35,000 35,000 35,000 0.0

                                                                                                                                                                                                                   Duyệt
                                                                                                                                                                                                                  Giám đốc
                                                                                                                                                                                                                   (đã ký)


                                                                                                                                                                                               Bs. Dương Hoàng Dũng

Tác giả bài viết: Đinh Thị Mỹ Phương

Nguồn tin: benhvientinhbien.vn