Tai xỉu md5 - Sic Bo trực tuyến có thể được đổi thành tiền thật

KHUNG GIÁ VIỆN PHÍ NĂM 2017- Giá Dịch Vụ

STTTEN_DVĐƠN VỊLOAI_DVMA_DMDC GIÁ THU PHÍ  GIÁ BHYT 
1 Vận chuyển máu lần MAU VM.89013                  17,000              17,000
2 Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) đơn vị MAU 2.6.KTNAT                865,000            865,000
3 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ Lần PT 13.0224.0631                600,000        1,008,000
4 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ Lần PT 13.0240.0631             2,728,000        1,260,000
5 Bóc nhân xơ vú Lần PT 13.0175.0591                947,000            819,000
6 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa Lần PT 13.0136.0628             2,524,000        2,225,000
7 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Lần PT 13.0143.0655             1,868,000        1,008,000
8 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng Lần PT 13.0092.0683             2,835,000        2,465,000
9 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Lần PT 13.0093.0664             3,594,000        2,268,000
10 Cắt u nang buồng trứng xoắn Lần PT 03.2729.0683             2,835,000        1,260,000
11 Cắt u bao gân lần PT 12.0321.1190             1,642,000        1,160,000
12 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm lần PT 12.0190.0583             1,793,000        1,210,000
13 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương lần PT 03.3033.0340                505,000            365,000
14 Cắt u xương sụn lành tính lần PT 12.0324.0558             3,611,000        3,152,000
15 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ Lần PT 03.2731.0683             2,835,000        2,465,000
16 Cắt u nang buồng trứng Lần PT 03.2730.0683             2,835,000            380,000
17 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần PT 03.2732.0683             2,835,000        2,465,000
18 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) Lần PT 13.0031.0727                543,000            391,000
19 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai Lần PT 13.0017.0652             4,480,000        4,123,000
20 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa Lần PT 13.0012.0708             3,241,000        2,879,000
21 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Lần PT 13.0068.0681             3,704,000        2,268,000
22 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Lần PT 10.0685.0492             3,157,000        2,813,000
23 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Lần PT 13.0070.0681             3,704,000        2,268,000
24 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp Lần PT 13.0003.0674             3,881,000        3,384,000
25 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên Lần PT 13.0002.0672             2,773,000        1,120,000
26 Phẫu thuật lấy thai lần đầu Lần PT 13.0007.0671             2,223,000        1,085,000
27 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung Lần PT 13.0013.0649             4,692,000        4,195,000
28 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) Lần PT 13.0008.0670             4,056,000        3,559,000
29 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ Lần PT 03.3379.0494             2,461,000        2,117,000
30 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần PT 13.0071.0679             3,246,000        1,260,000
31 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn Lần PT 10.0408.0584             1,136,000        1,008,000
32 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần PT 13.0072.0683             2,835,000        2,465,000
33 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng Lần PT 13.0091.0665             3,553,000        2,268,000
34 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung Lần PT 13.0086.0680             3,335,000        2,751,000
35 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Lần PT 10.0407.0435             2,254,000        1,260,000
36 Cắt bỏ tinh hoàn Lần PT 10.0406.0435             2,254,000            100,000
37 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn Lần PT 03.3608.0505                173,000            129,000
38 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài Lần PT 10.0410.0584             1,136,000            378,000
39 Cắt hẹp bao quy đầu Lần PT 10.0411.0584             1,136,000            126,000
40 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức Lần PT 28.0162.0576             2,531,000        2,320,000
41 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Lần PT 10.0954.0576             2,531,000        2,293,000
42 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt Lần PT 28.0033.0773                879,000            720,000
43 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần PT 10.0862.0571             2,752,000        1,008,000
44 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ Lần PT 28.0161.0576             2,531,000        1,008,000
45 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi Lần PT 10.0152.0410             1,689,000        1,460,000
46 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu Lần PT 03.3083.0576             2,531,000        2,302,000
47 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong Lần PT 05.0070.0340                505,000            365,000
48 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa Lần PT 03.3710.0571             2,752,000        2,293,000
49 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản Lần PT 10.0164.0508                  46,500              30,000
50 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay Lần PT 03.3711.0571             2,752,000        1,008,000
51 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần Lần PT 10.0359.0584             1,136,000            775,000
52 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất Lần PT 10.0353.0158                185,000              82,000
53 Mở rộng lỗ sáo Lần PT 10.0412.0584             1,136,000            400,000
54 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực Lần PT 10.0288.0583             1,793,000        1,008,000
55 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm Lần PT 12.0320.1190             1,642,000        1,260,000
56 Cắt u lành dương vật Lần PT 12.0265.0583             1,793,000        1,008,000
57 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt Lần PT 28.0176.1076             2,801,000        2,132,000
58 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần Lần PT 10.0153.0414             6,567,000        5,780,000
59 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) Lần PT 10.0409.0423             2,950,000        1,260,000
60 Cắt nang thừng tinh hai bên Lần PT 12.0264.1189             2,536,000        1,008,000
61 Cắt nang thừng tinh một bên Lần PT 12.0263.1190             1,642,000        1,008,000
62 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Lần PT 10.0863.0534             3,640,000        1,260,000
63 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu lần PT 0             1,008,000        1,008,000
64 Mở rộng lỗ sáo lần PT 0                400,000            400,000
65 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản lần PT 0             2,117,000        2,117,000
66 Cắt u lành dương vật lần PT 0             1,008,000        1,008,000
67 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn lần PT 0             1,008,000        1,008,000
68 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần lần PT 0                775,000            775,000
69 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Lần PT 12.0322.1191             1,107,000        1,260,000
70 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm Lần PT 03.2457.1049             2,507,000        1,260,000
71 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát Lần PT 10.0683.0492             3,157,000        2,813,000
72 Phẩu thuật viêm tấy phần mềm các cơ quan vận động   lần PT 0             1,260,000        1,260,000
73 Cắt u sùi đầu miệng sáo Lần PT 12.0261.1191             1,107,000        1,008,000
74 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản Lần PT 03.3821.0216                172,000            150,000
75 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn Lần PT 03.3818.0218                244,000        1,008,000
76 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² Lần PT 03.3824.0575             2,698,000        2,345,000
77 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương Lần PT 10.0984.1091             2,528,000        1,993,000
78 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần PT 10.0807.0577             4,381,000        1,008,000
79 Chích áp xe phần mềm lớn Lần PT 03.3817.0505                173,000            557,000
80 Nối gân duỗi Lần PT 03.3819.0559             2,828,000        2,369,000
81 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ lần PT 0             2,465,000        2,465,000
82 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Lần PT 16.0197.1036                324,000            280,000
83 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè Lần PT 03.3754.0556             3,609,000        3,132,000
84 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít Lần PT 03.3712.0556             3,609,000        3,132,000
85 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược Lần PT 13.0001.0676             7,637,000        6,682,000
86 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) Lần PT 10.0485.0465             3,414,000        2,854,000
87 Cắt ruột thừa đơn thuần Lần PT 10.0506.0459             2,460,000        1,260,000
88 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Lần PT 10.0508.0459             2,460,000        1,260,000
89 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Lần PT 10.0507.0459             2,460,000        1,260,000
90 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng Lần PT 10.0492.0493             2,709,000        2,290,000
91 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng Lần PT 10.0479.0491             2,447,000        2,218,000
92 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Lần PT 10.0463.0465             3,414,000        1,260,000
93 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần PT 10.0481.0455             2,416,000        2,136,000
94 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non Lần PT 10.0480.0465             3,414,100        2,854,000
95 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini Lần PT 10.0679.0492             3,157,000        1,206,000
96 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice Lần PT 10.0680.0492             3,157,000        1,206,000
97 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) Lần PT 10.0549.0494             2,461,000        2,117,000
98 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản Lần PT 10.0555.0494             2,461,000        2,117,000
99 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice Lần PT 10.0681.0492             3,157,000        1,206,000
100 Cắt u mạc treo ruột Lần PT 10.0498.0489             4,482,000        1,260,000
101 Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần PT 10.0509.0493             2,709,000        1,260,000
102 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein Lần PT 10.0682.0492             3,157,000        1,206,000
103 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt Lần PT 10.0372.0436             1,684,000        1,008,000
104 Mở bụng thăm dò Lần PT 10.0451.0491             2,447,000        1,260,000
105 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng lần PT 16.0202.1028                320,000                       -  
106 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới lần PT 16.0200.1028                320,000                       -  
107 Điều trị tủy lại lần PT 16.0061.1011                941,000                       -  
108 Nối gân gấp lần PT 28.0337.0559             2,828,000                       -  
109 Mở thông dạ dày Lần PT 10.0416.0491             2,447,000        2,218,000
110 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên lần PT 16.0199.1028                320,000                       -  
111 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên Lần PT 10.0684.0492             3,157,000        2,813,000
112 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài Lần PT 10.0488.0458             4,441,000        3,804,000
113 Nong niệu đạo Lần PT 10.0405.0156                228,000            184,000
114 Phẫu thuật cắt u thành bụng lần PT 10.0697.0583             1,793,000                       -  
115 Lấy dị vật trực tràng lần PT 10.0526.0465             3,414,000                       -  
116 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) lần PT 10.0567.0584             1,136,000                       -  
117 Phẫu thuật nhổ răng ngầm lần PT 16.0198.1026                194,000                       -  
118 Phẫu thuật cắt u thành ngực lần PT 10.0278.0583             1,793,000                       -  
119 Phẫu thuật u thần kinh trên da lần PT 10.0151.1044                679,000                       -  
120 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi lần PT 10.0293.0411             6,404,000                       -  
121 khí oxy (4 lít/phút/giờ) giờ THO_OXY 40.17                     2,280                2,280
122 khí oxy (5 lít/phút/giờ) giờ THO_OXY 40.17                     2,850                2,850
123 khí oxy (3 lít/phút/giờ) giờ THO_OXY 40.17                     1,710                1,710
124 khí oxy (3.5 lít/phút/giờ) giờ THO_OXY 40.17                     1,995                1,995
125 khí oxy (1 lít/phút/giờ) giờ THO_OXY 40.17                        570                    570
126 khí oxy (0.5 lít/phút/giờ) giờ THO_OXY 40.17                        285                    285
127 khí oxy (1.5 lít/phút/giờ) giờ THO_OXY 40.17                        855                    855
128 khí oxy (2.5 lít/phút/giờ) giờ THO_OXY 40.17                     1,425                1,425
129 khí oxy (2 lít/phút/giờ) giờ THO_OXY 40.17                     1,140                1,140
130 khí oxy (9 lít/phút/giờ) giờ THO_OXY 40.17                     5,130                5,130
131 khí oxy (10 lít/phút/giờ) giờ THO_OXY 40.17                     5,700                5,700
132 khí oxy (8 lít/phút/giờ) giờ THO_OXY 40.17                     4,560                4,560
133 khí oxy (6 lít/phút/giờ) giờ THO_OXY 40.17                     3,420                3,420
134 khí oxy (7 lít/phút/giờ) giờ THO_OXY 40.17                     3,990                3,990
135 Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite Lần TT 03.1929.1031                234,000            189,000
136 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê Lần TT 15.0223.0879                250,000            104,000
137 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần TT 15.0059.0908                  60,000              25,000
138 Rửa dạ dày cấp cứu lần TT 0                  61,000              61,000
139 Điều trị tuỷ răng sữa Lần TT 03.1944.1016                261,000            200,000
140 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục Lần TT 03.1942.1010                316,000              80,000
141 Điều trị tuỷ răng sữa Lần TT 03.1944.1017                369,000            210,000
142 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần TT 03.3825.0217                224,000            140,000
143 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng Lần TT 10.0484.0465             3,414,000        2,854,000
144 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện Lần TT 05.0044.0329                307,000              88,000
145 Nhét bấc mũi sau Lần TT 03.2149.0916                107,000              76,000
146 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm Lần TT 12.0002.1044                679,000        1,260,000
147 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Lần TT 03.2535.1049             2,507,000        1,260,000
148 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam Lần TT 16.0069.1031                234,000            189,000
149 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần TT 16.0335.1022                100,000              15,000
150 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em Lần TT 03.1957.1033                  30,700              27,000
151 Nhổ chân răng sữa Lần TT 03.1956.1029                  33,600              19,000
152 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate Lần TT 03.1970.1031                234,000            189,000
153 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn Lần TT 13.0155.0334                600,000            320,000
154 Bóc nang tuyến Bartholin Lần TT 13.0152.0589             1,237,000            150,000
155 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) lần TT 0                  10,000              10,000
156 Cắt lợi xơ cho răng mọc lần TT 0                300,000            300,000
157 Nắn, bó bột gãy xương chày lần TT 0                269,000            269,000
158 Nhổ răng vĩnh viễn lần TT 0                  95,000              95,000
159 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Lần TT 03.0029.0192                968,000            882,000
160 Đặt ống nội khí quản Lần TT 03.0077.1888                555,000            291,000
161 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần lần TT 0                109,000            109,000
162 Chọc dịch tuỷ sống Lần TT 01.0202.0083                100,000              35,000
163 Giác hút Lần TT 13.0028.0617                877,000            371,000
164 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần TT 01.0267.0205                227,000            133,000
165 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần TT 01.0267.0203                129,000              81,000
166 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần TT 01.0267.0204                174,000            112,000
167 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ lần TT 0                600,000            600,000
168 Công kám sức khỏe  lần TT 0                100,000            100,000
169 Đặt và tháo dụng cụ tử cung lần TT 0                120,000            120,000
170 Rạch áp xe túi lệ lần TT 0                129,000            129,000
171 Làm Proetz lần TT 0                  37,000              37,000
172 Bẻ cuốn dưới Lần TT 03.2152.0867                120,000              76,000
173 Đặt ống thông dạ dày Lần TT 01.0216.0103                  85,400              50,000
174 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Lần TT 01.0281.1510                  23,300              22,000
175 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN Lần TT 02.0163.0203                129,000            110,000
176 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ Lần TT 10.0550.0494             2,461,000        1,008,000
177 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện Lần TT 05.0048.0329                307,000            218,000
178 Rửa dạ dày cấp cứu Lần TT 03.0168.0159                106,000            100,000
179 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) lần TT 0                  81,000              81,000
180 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) lần TT 0                112,000            112,000
181 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm lần TT 0                161,000            161,000
182 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm lần TT 0                194,000            194,000
183 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm lần TT 0                140,000            140,000
184 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) lần TT 0                133,000            133,000
185 Rạch áp xe mi lần TT 0                129,000            129,000
186 Đo khúc xạ giác mạc Javal lần TT 0                  14,000              14,000
187 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi lần TT 0                  25,000              25,000
188 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại lần TT 0                  38,200              38,200
189 Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng Momitoring lần TT 0                  50,000              50,000
190 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản lần TT 0                  35,000              35,000
191 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép lần TT 0                402,000            402,000
192 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu lần TT 0             1,008,000        1,008,000
193 Chăm sóc lỗ mở khí quản Lần TT 03.0102.0200                  55,000              55,000
194 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại Lần TT 13.0051.0237                  41,100              38,200
195 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu lần TT 0                128,000            128,000
196 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay lần TT 0                116,000            116,000
197 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật lần TT 0                194,000            194,000
198 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay lần TT 0                882,000            882,000
199 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) Lần TT 10.0561.0494             2,461,000        2,117,000
200 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng lần TT 0                            -                20,000
201 Nhét bấc mũi trước Lần TT 03.2150.0916                107,000              40,000
202 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần TT 03.3825.0219                286,000            161,000
203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần TT 03.3826.0200                  55,000              42,000
204 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật Lần TT 03.3860.0511                225,000            194,000
205 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần TT 03.3839.0517                310,000            158,000
206 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường lần TT 07.0226.0199                233,000                       -  
207 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần TT 03.3826.0202                109,000              74,000
208 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần TT 03.3827.0218                244,000            147,000
209 Cầm máu mũi bằng Merocel Lần TT 15.0142.0868                201,000            186,000
210 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần TT 03.3826.0205                227,000            133,000
211 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần TT 03.3826.0203                129,000              81,000
212 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần TT 03.3826.0204                174,000            112,000
213 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang lần TT 01.0160.0210                  85,400                       -  
214 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ lần TT 28.0217.1059             2,935,000                       -  
215 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện lần TT 01.0034.0299                430,000                       -  
216 Chích rạch màng nhĩ Lần TT 15.0050.0994                  58,000              47,000
217 Nhổ răng sữa Lần TT 03.1955.1029                  33,600              19,000
218 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị lần TT 02.0243.0078                169,000                       -  
219 Cắt bỏ u mạc nối lớn Lần TT 10.0497.0489             4,482,000        3,845,000
220 Rửa dạ dày cấp cứu Lần TT 01.0218.0159                106,000              61,000
221 Nối tắt ruột non - ruột non Lần TT 10.0495.0456             4,105,000        3,468,000
222 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu Lần TT 01.0053.0075                  30,000              30,000
223 Thay ống nội khí quản Lần TT 01.0077.1888                555,000            511,000
224 Bơm thông lệ đạo Lần TT 14.0197.0854                  89,900              31,000
225 Bơm thông lệ đạo Lần TT 14.0197.0855                  57,200              52,000
226 Đặt sonde bàng quang Lần TT 02.0188.0210                  85,400              58,000
227 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần TT 03.3826.0201                  79,600              56,000
228 Thông tiểu Lần TT 03.0133.0210                  85,400              58,000
229 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) Lần TT 01.0076.0200                  55,000              55,000
230 Cắt các u lành vùng cổ Lần TT 12.0010.1049             2,507,000        2,100,000
231 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần TT 03.1918.1007                151,000            124,000
232 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật Lần TT 03.3900.0563             1,681,000        1,510,000
233 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần TT 16.0214.1007                124,000            124,000
234 Khâu vết thương thành bụng Lần TT 10.0699.0583             1,793,000        1,210,000
235 Dẫn lưu cùng đồ Douglas Lần TT 13.0159.0609                798,000            882,000
236 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần TT 03.3867.0525                320,000            269,000
237 Ép tim ngoài lồng ngực Lần TT 13.0194.0074                458,000            386,000
238 Cầm máu mũi bằng Merocel Lần TT 15.0142.0869                271,000            256,000
239 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm Lần TT 03.2537.1047             2,807,000            599,000
240 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) Lần TT 01.0054.0114                  10,000              10,000
241 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng Lần TT 01.0007.0099                640,000            596,000
242 Mở khí quản cấp cứu Lần TT 01.0071.0120                704,000            396,000
243 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần Lần TT 13.0239.0645                177,000            109,000
244 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần TT 03.3872.0519                225,000            109,000
245 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu lần TT 01.0032.0299                430,000                       -  
246 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần TT 03.3827.0216                172,000            109,000
247 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Lần TT 10.0934.0563             1,681,000        1,510,000
248 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần TT 03.3826.0075                  30,000              32,000
249 Nắn, cố định trật khớp hàm Lần TT 03.3874.0515                386,000            165,000
250 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần TT 03.3873.0515                386,000            165,000
251 Rút đinh các loại Lần TT 03.3901.0563             1,681,000            200,000
252 Lấy cao răng lần TT 16.0043.1020                124,000                       -  
253 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay lần TT 16.0204.1025                  98,600                       -  
254 Lấy cao răng lần TT 16.0043.1021                  70,900                       -  
255 Chích rạch áp xe nhỏ Lần TT 03.3909.0505                173,000              74,000
256 Lấy sỏi bàng quang Lần TT 10.0355.0421             3,910,000        1,260,000
257 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện Lần TT 05.0045.0329                307,000            252,000
258 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện Lần TT 05.0046.0329                307,000            248,000
259 Đốt họng hạt bằng nhiệt Lần TT 15.0215.0895                  75,000              25,000
260 Chích áp xe thành sau họng Lần TT 03.2175.0879                250,000            104,000
261 Lấy dị vật họng miệng Lần TT 15.0212.0900                  40,000              20,000
262 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện Lần TT 05.0047.0329                307,000            218,000
263 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Lần TT 03.2072.1009                343,000            165,000
264 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần TT 03.3875.0513                250,000            116,000
265 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn Lần TT 05.0051.0324                314,000            365,000
266 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện Lần TT 05.0050.0329                307,000            248,000
267 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Lần TT 03.3856.0513                250,000            882,000
268 Nhổ răng thừa lần TT 16.0206.1026                194,000                       -  
269 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường lần TT 07.0231.0505                173,000                       -  
270 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng Lần TT 11.0089.0215                  20,000              20,000
271 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng Lần TT 11.0090.0216                172,000            150,000
272 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín lần TT 01.0219.0160                576,000                       -  
273 Khâu kết mạc lần TT 03.1688.0768             1,379,000                       -  
274 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần TT 03.2245.0218                244,000            200,000
275 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần TT 15.0143.0907                187,000            161,000
276 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần TT 03.2245.0216                172,000            150,000
277 Lấy dị vật hạ họng Lần TT 03.2178.0900                  40,000              37,000
278 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản Lần TT 03.2184.0899                  20,000              15,000
279 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ lần TT 15.0301.0216                172,000                       -  
280 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường lần TT 07.0232.0367                369,000                       -  
281 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường Lần TT 07.0225.0199                233,000            188,000
282 Tiêm dưới kết mạc lần TT 03.1682.0856                  44,600                       -  
283 Chích hạch viêm mủ Lần TT 03.3910.0505                173,000              41,000
284 Thay băng điều trị vết thương mạn tính Lần TT 11.0116.0199                233,000            188,000
285 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép Lần TT 11.0015.1158                523,000            402,000
286 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu Lần TT 11.0016.1160                170,000            128,000
287 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần TT 01.0065.0071                203,000            159,000
288 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường lần TT 07.0220.1144             2,319,000                       -  
289 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần TT 03.3862.0533                135,000            104,000
290 Nắn, bó bột trật khớp vai. lần TT 0                158,000            158,000
291 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần TT 03.3847.0527                320,000            269,000
292 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu Lần TT 03.3845.0515                386,000            116,000
293 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V Lần TT 03.3848.0527                320,000            882,000
294 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung Lần TT 13.0053.0594                109,000              80,000
295 Chích áp xe tầng sinh môn Lần TT 13.0054.0600                781,000        1,008,000
296 Đốt lông xiêu Lần TT 03.1691.0759                457,000              38,000
297 Thông vòi nhĩ Lần TT 03.2116.0992                  81,000              30,000
298 Lấy dị vật tai Lần TT 03.2117.0901                  60,000              60,000
299 Cắt chỉ khâu da Lần TT 03.1703.0075                  30,000              30,000
300 Bơm rửa lệ đạo Lần TT 03.1692.0730                  35,000              29,000
301 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc Lần TT 03.1693.0738                  75,600              40,000
302 Khâu vòng cổ tử cung Lần TT 13.0052.0626                536,000            491,000
303 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết Lần TT 13.0157.0619                191,000              74,000
304 Soi ối Lần TT 13.0029.0716                  45,900              37,000
305 Forceps Lần TT 13.0027.0617                877,000            371,000
306 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) Lần TT 13.0024.0613                927,000            406,000
307 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Lần TT 13.0026.0615             1,114,000            448,000
308 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Lần TT 13.0033.0614                675,000            368,000
309 Nong cổ tử cung do bế sản dịch Lần TT 13.0048.0640                268,000            224,000
310 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Lần TT 13.0049.0635                331,000            172,000
311 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn Lần TT 13.0040.0629                  82,100              70,000
312 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Lần TT 13.0030.0623             1,525,000        1,391,000
313 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lần TT 13.0032.0632             2,147,000        1,008,000
314 Lấy dị vật kết mạc Lần TT 03.1706.0782                  61,600              23,000
315 Nội xoay thai Lần TT 13.0025.0638             1,380,000        1,291,000
316 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần TT 03.3865.0525                320,000            116,000
317 Nắn, bó bột gãy Monteggia Lần TT 03.3869.0521                320,000            269,000
318 Nắn, bó bột gẫy xương gót Lần TT 03.3871.0532                235,000              40,000
319 Nắn, bó bột gãy Dupuytren Lần TT 03.3868.0525                320,000            269,000
320 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần TT 03.3864.0525                320,000            116,000
321 Nắn, bó bột gãy mâm chày Lần TT 03.3857.0525                320,000            269,000
322 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles Lần TT 03.3853.0521                320,000            269,000
323 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi Lần TT 03.3859.0529                611,000            882,000
324 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần TT 03.3863.0513                250,000            116,000
325 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Lần TT 03.3861.0529                611,000            564,000
326 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần TT 03.3870.0519                225,000              98,000
327 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai Lần TT 03.2118.0882                  47,000              15,000
328 Chích nhọt ống tai ngoài Lần TT 03.2119.0505                173,000            252,000
329 Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) Lần TT 14.0255.0755                  23,700              14,000
330 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) Lần TT 14.0257.0848                284,000              30,000
331 Đo khúc xạ máy Lần TT 14.0258.0754                     8,800                5,000
332 Làm thuốc tai Lần TT 03.2120.0899                  20,000              15,000
333 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần TT 03.3843.0527                320,000            116,000
334 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần TT 03.3842.0527                320,000            116,000
335 Chọc hút dịch vành tai lần TT 15.0056.0882                  47,900                       -  
336 Nắn sống mũi sau chấn thương Lần TT 03.2148.0912             2,620,000        2,442,000
337 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần TT 03.3844.0515                386,000            116,000
338 Khí dung thuốc giãn phế quản Lần TT 02.0032.0898                  17,600                8,000
339 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe Lần TT 02.0061.0164                172,000            150,000
340 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần TT 02.0012.0095                658,000            589,000
341 Dẫn lưu dịch màng bụng Lần TT 03.2355.0077                131,000            109,000
342 Chọc hút áp xe thành bụng Lần TT 03.2356.0505                173,000            129,000
343 Vận động trị liệu hô hấp Lần TT 02.0068.0277                  29,000              25,200
344 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) Lần TT 02.0166.0283                  87,000              65,200
345 Rửa bàng quang lấy máu cục Lần TT 02.0232.0158                185,000            252,000
346 Hút đờm hầu họng Lần TT 02.0150.0114                  10,000              10,000
347 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần TT 02.0119.0004                211,000            171,000
348 Chọc dò dịch não tuỷ Lần TT 02.0129.0083                100,000              35,000
349 Đặt ống thông hậu môn Lần TT 01.0223.0211                  78,000              20,000
350 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần TT 11.0009.1149                392,000            328,000
351 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần TT 11.0005.1148                235,000            208,000
352 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần TT 11.0010.1148                235,000            208,000
353 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần TT 11.0022.1102             2,151,000        1,008,000
354 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần TT 11.0019.1102             2,151,000        1,260,000
355 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay Lần TT 03.3850.0521                320,000            116,000
356 Thông bàng quang Lần TT 01.0164.0210                  85,400              58,000
357 Thụt tháo Lần TT 01.0221.0211                  78,000              36,000
358 Mở thông bàng quang trên xương mu Lần TT 01.0163.0121                360,000            154,000
359 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần TT 03.3849.0521                320,000            116,000
360 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần TT 01.0158.0074                458,000            120,000
361 Rửa bàng quang Lần TT 02.0233.0158                185,000              82,000
362 Truyền tĩnh mạch Lần TT 03.2391.0215                  20,000              20,000
363 Thay canuyn mở khí quản Lần TT 01.0080.0206                241,000            219,000
364 Tiêm bắp thịt Lần TT 03.2389.0212                  10,000                5,000
365 Tiêm trong da Lần TT 03.2387.0212                  10,000                5,000
366 Tiêm dưới da Lần TT 03.2388.0212                  10,000                5,000
367 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Lần TT 03.0029.0192                968,000            882,000
368 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần TT 11.0028.1106             2,180,000        1,008,000
369 Khâu tử cung do nạo thủng Lần TT 13.0018.0625             2,673,000        2,304,000
370 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần TT 11.0025.1106             2,180,000        1,008,000
371 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần TT 03.3854.0519                225,000              98,000
372 Nắn, bó bột trật khớp háng Lần TT 03.3855.0511                635,000            490,000
373 Test áp (Patch test) với các loại thuốc Lần TT 03.2384.0307                511,000            477,000
374 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng Lần TT 02.0338.0211                  78,000              64,000
375 Thụt tháo phân Lần TT 02.0339.0211                  78,000              36,000
376 Đặt ống thông hậu môn Lần TT 02.0247.0211                  78,000              20,000
377 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm Lần TT 02.0242.0077                131,000              68,000
378 Đặt ống thông dạ dày Lần TT 02.0244.0103                  85,400              50,000
379 Hút dịch khớp gối Lần TT 02.0349.0112                109,000              89,000
380 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc Lần TT 03.2382.0313                370,000              20,000
381 Test nội bì Lần TT 03.2383.0314                468,000            443,000
382 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường Lần TT 03.0191.1510                  23,300              22,000
383 Hút nang bao hoạt dịch Lần TT 02.0361.0112                109,000              89,000
384 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Lần TT 02.0363.0087                145,000            119,000
385 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh Lần TT 13.0192.0103                  85,400              69,500
386 Đặt sonde hậu môn sơ sinh Lần TT 13.0199.0211                  78,000              64,000
387 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh Lần TT 13.0185.0099                640,000            596,000
388 Soi cổ tử cung Lần TT 13.0166.0715                  58,900              35,000
389 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Lần TT 13.0177.0593             2,677,000        2,392,000
390 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần TT 13.0238.0648                383,000            338,000
391 Thay canuyn mở khí quản Lần TT 03.0101.0206                241,000            219,000
392 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần TT 03.3866.0525                320,000            116,000
393 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh Lần TT 13.0200.0074                458,000            386,000
394 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ Lần TT 13.0222.0631             2,728,000        1,260,000
395 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh Lần TT 13.0153.0603                753,000            625,000
396 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo Lần TT 13.0154.0712                369,000            461,000
397 Chích áp xe tuyến Bartholin Lần TT 13.0151.0601                783,000              80,000
398 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần TT 13.0149.0624             1,810,000        1,511,000
399 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Lần TT 13.0150.0724             1,373,000        1,004,000
400 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng Lần TT 13.0162.0604                805,000            549,000
401 Chích áp xe vú Lần TT 13.0163.0602                206,000              84,000
402 Chọc dò túi cùng Douglas Lần TT 13.0160.0606                267,000            567,000
403 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính Lần TT 13.0156.0639                562,000            499,000
404 Nạo hút thai trứng Lần TT 13.0158.0634                716,000            524,000
405 Nhổ răng vĩnh viễn ( nhổ răng số 8 bình thường) lần TT 03.1917.0000                  95,000              95,000
406 Làm Proetz lần TT 03.2154.0897                  52,900              37,000
407 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần TT 03.2245.0219                286,000            220,000
408 Rạch áp xe mi Lần TT 14.0215.0505                173,000            129,000
409 Đo khúc xạ giác mạc Javal Lần TT 14.0259.0753                  34,000              14,000
410 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu lần TT 0                  30,000              30,000
411 Thay ống nội khí quản lần TT 0                511,000            511,000
412 Cắt may tầng sinh môn lần TT 0                200,000            200,000
413 Chích áp xe lợi trẻ em lần TT 0                414,000            414,000
414 Thay băng, cắt chỉ vết mổ lần TT 0                  32,000              32,000
415 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần TT 03.1665.0773                879,000            720,000
416 Lấy calci đông dưới kết mạc Lần TT 03.1689.0785                  33,000              25,300
417 Khâu da mi Lần TT 03.1663.0769                774,000            375,000
418 Cắt u vú lành tính Lần TT 13.0174.0653             2,753,000        1,260,000
419 Lấy dị vật giác mạc Lần TT 03.1658.0778                  75,300              23,000
420 Khâu phục hồi bờ mi Lần TT 03.1664.0772                645,000            655,000
421 Rạch áp xe túi lệ Lần TT 14.0216.0505                173,000            129,000
422 Rách khâu tầng sinh môn lần TT 13.0030.0623                            -              200,000
423 Cắt chỉ khâu kết mạc Lần TT 03.1690.0075                  30,000              30,000
424 Thuốc-VTYT phục vụ nhổ răng NL lần TT QĐ 92/2016                            -                16,000
425 Chọc dịch màng bụng Lần TT 03.2354.0077                131,000              68,000
426 Chọc áp xe gan qua siêu âm Lần TT 03.2352.0087                145,000            119,000
427 Chọc dò dịch màng phổi Lần TT 02.0009.0077                131,000              68,000
428 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp Lần TT 03.0113.0297             1,149,000            864,000
429 Vận động trị liệu bàng quang Lần TT 03.0130.0262                296,000            274,000
430 Chọc dịch tuỷ sống Lần TT 03.0148.0083                100,000              35,000
431 Đặt ống thông dạ dày Lần TT 03.0167.0103                  85,400              50,000
432 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm Lần TT 03.0035.0099                640,000            596,000
433 Rửa bàng quang lấy máu cục Lần TT 03.0131.0158                185,000            252,000
434 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn Lần TT 11.0004.1149                392,000            328,000
435 Đặt ống nội khí quản Lần TT 01.0066.1888                555,000            291,000
436 Mở khí quản Lần TT 03.0078.0120                704,000            396,000
437 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. Lần TT 03.0076.0114                  10,000              10,000
438 Chọc hút khí màng phổi Lần TT 02.0011.0079                136,000              60,000
439 Tiêm tĩnh mạch Lần TT 03.2390.0212                  10,000                5,000
440 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần Lần TT 03.0091.0300                295,000            219,000
441 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần TT 03.0112.0508                  46,500              35,000
442 Khí dung thuốc thở máy Lần TT 03.0090.0898                  17,600                8,000
443 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi Lần TT 03.0079.0077                131,000            109,000
444 Khí dung thuốc cấp cứu Lần TT 03.0089.0898                  17,600                8,000
445 Định nhóm máu tại giường Lần TT 01.0284.1269                  38,000              31,000
446 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter Lần TT 01.0093.0079                136,000            110,000
447 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần TT 03.2332.0078                169,000            143,000
448 Cắt u thành âm đạo Lần TT 13.0147.0597             1,960,000        1,008,000
449 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần TT 02.0008.0078                169,000              73,000
450 Cắt sẹo khâu kín Lần TT 11.0103.1114             3,130,000        2,595,000
451 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... Lần TT 13.0145.0611                146,000              42,000
452 Lấy dị vật âm đạo Lần TT 13.0148.0630                541,000            432,000
453 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Lần TT 13.0144.0721                370,000            215,000
454 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần TT 03.3852.0521                320,000            116,000
455 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Lần TT 01.0086.0898                  17,600                8,000
456 Thụt tháo phân Lần TT 03.0179.0211                  78,000              36,000
457 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) Lần TT 03.0082.0209                533,000            294,000
458 Đặt sonde hậu môn Lần TT 03.0178.0211                  78,000              20,000
459 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu Lần TT 03.0164.0077                131,000            109,000
460 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Lần TT 03.0165.0077                131,000              68,000
461 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần TT 03.3846.0515                386,000            882,000
462 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần TT 03.3841.0527                320,000            116,000
463 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần TT 03.3851.0521                320,000            116,000
464 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục Lần TT 02.0026.0111                183,000            174,000
465 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay lần VLTL 0                  20,000              20,000
466 Tập đi với khung tập đi Lần VLTL 17.0042.0268                  27,300              21,400
467 Tập đi với thanh song song Lần VLTL 17.0041.0268                  27,300              21,400
468 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần VLTL 17.0011.0237                  41,100              38,200
469 Luyện tập dưỡng sinh Lần VLTL 08.0028.0259                  20,000                7,000
470 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) Lần VLTL 17.0043.0268                  27,300              21,400
471 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Lần VLTL 17.0086.0283                  87,000              65,200
472 Tập với xe đạp tập Lần VLTL 17.0071.0270                     9,800                5,000
473 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) Lần VLTL 17.0108.0260                  52,400              28,100
474 Kéo nắn cột sống thắt lưng Lần VLTL 08.0014.0238                  50,500              47,000
475 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay Lần VLTL 08.0483.0280                  61,300              20,000
476 Tập với ròng rọc Lần VLTL 17.0065.0269                     9,800                5,000
477 Tập vận động thụ động Lần VLTL 17.0052.0267                  44,500              30,200
478 Tập đi với gậy Lần VLTL 17.0044.0268                  27,300              21,400
479 Tập vận động có trợ giúp Lần VLTL 17.0053.0267                  44,500              30,200
480 Tập với giàn treo các chi Lần VLTL 17.0064.0268                  27,300              21,400
481 Kéo nắn cột sống cổ Lần VLTL 08.0013.0238                  50,500              10,000
                                                                                                                                                                                                                             Duyệt
                                                                                                                                                                                                                          Giám Đốc

                                                                                                                                                                                                                              (Đã ký)


                                                                                                                                                                                                BSCK1. Dương Hoàng Dũng

Tác giả bài viết: KS.Đinh Thị Mỹ PHương

Nguồn tin: benhvientinhbien.vn